Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
המגזין | hamagazin | tạp chí Google Translate + Add Translation |
התמודד | hitmoded | đối phó Google Translate + Add Translation |
התמקד | hitmaked | tập trung Google Translate + Add Translation |
התפרצות | hitpartsut | nổ Google Translate + Add Translation |
התאחדו | hit'akhadu | đến với nhau Google Translate + Add Translation |
התבססו | hitbasesu | tự thành lập Google Translate + Add Translation |
הוכו | huku | bị đánh Google Translate + Add Translation |
השייך | hashayakh | thuộc về Google Translate + Add Translation |
הפשטה | hafshata | sự trừu tượng Google Translate + Add Translation |
העמוק | ha'amok | Sâu Google Translate + Add Translation |
העירונית | ha'ironit | thành phố Google Translate + Add Translation |
החופשיים | hakhofshiyim | miễn phí Google Translate + Add Translation |
החפצים | hakhafatsim | Các vật thể Google Translate + Add Translation |
ההיכל | haheykhal | khán phòng Google Translate + Add Translation |
ההערכה | haha'arakha | Đánh giá Google Translate + Add Translation |
הגדרות | hagdarot | Các định nghĩa Google Translate + Add Translation |
הגדרות | hagderot | Các định nghĩa Google Translate + Add Translation |
הבכורה | habekhora | Buổi chiếu ra mắt Google Translate + Add Translation |
הבנה | havana | sự hiểu biết Google Translate + Add Translation |
הטמפרטורות | hatemperaturot | nhiệt độ Google Translate + Add Translation |
דגלים | dgalim | Searching... Google Translate + Add Translation |
דרגות | dargot | độ Google Translate + Add Translation |
במפקדת | bemifkedet | tại trụ sở chính Google Translate + Add Translation |
במגזר | bemigzar | trong lĩnh vực Google Translate + Add Translation |
במגזר | bamigzar | trong lĩnh vực Google Translate + Add Translation |