maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
הנוצרים hanotsrim những người theo đạo Cơ đốc Google Translate + Add Translation
הזהב hazahav Vàng Google Translate + Add Translation
באזורים be'ezorim ở các vùng Google Translate + Add Translation
באזורים ba'ezorim ở các vùng Google Translate + Add Translation
דווקא davka Đúng Google Translate + Add Translation
הפיסול hapisul tác phẩm điêu khắc Google Translate + Add Translation
הנמלים hanmalim những con kiến Google Translate + Add Translation
הנמלים hanemalim Những con kiến Google Translate + Add Translation
עושה ose Đang làm Google Translate + Add Translation
עושה osa đang làm Google Translate + Add Translation
כסף kesef Tiền bạc Google Translate + Add Translation
באמצע ba'emtsa ở giữa Google Translate + Add Translation
שמה sama tên của cô ấy Google Translate + Add Translation
שמה shama tên của cô ấy Google Translate + Add Translation
שמה shma tên của cô ấy Google Translate + Add Translation
יורק yorek York Google Translate + Add Translation
רחוב rekhov Đường phố Google Translate + Add Translation
יצר yatsar độ nghiêng Google Translate + Add Translation
האזרחים ha'ezrakhim Những người công dân Google Translate + Add Translation
מגדל migdal tòa tháp Google Translate + Add Translation
שאינם she'einam Đó không phải Google Translate + Add Translation
הצבאי hatsva'i quân đội Google Translate + Add Translation
מרבית marbit hầu hết Google Translate + Add Translation
השיר hashir bài hát Google Translate + Add Translation
הלילה halaila Đêm Google Translate + Add Translation
This table includes 11810 words in Hebrew.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Hebrew


Send us love letters at contact@maspeak.com !