Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
מרכזיות | merkaziyut | tính trung tâm Google Translate + Add Translation |
מרכזיות | merkaziyot | tính trung tâm Google Translate + Add Translation |
מסודרות | mesudarot | được sắp xếp Google Translate + Add Translation |
ליחידת | likhidat | trên mỗi đơn vị Google Translate + Add Translation |
לקורא | lakore | Searching... Google Translate + Add Translation |
לחקלאות | lekhakla'ut | Searching... Google Translate + Add Translation |
לחקלאות | lakhakla'ut | cho nông nghiệp Google Translate + Add Translation |
לכוון | lekhaven | chỉ đạo Google Translate + Add Translation |
ותנאי | utnai | và điều kiện Google Translate + Add Translation |
ותנאי | vetna'ei | và điều kiện Google Translate + Add Translation |
זוכים | zokhim (n.) | người chiến thắng Google Translate + Add Translation |
זוכים | zokhim (v.) | người chiến thắng Google Translate + Add Translation |
כד | kad | cái bình Google Translate + Add Translation |
המיוחדות | hameyukhadot | sự đặc biệt Google Translate + Add Translation |
המשלבים | hameshalvim | Searching... Google Translate + Add Translation |
המשקעים | hamishka'im | lượng mưa Google Translate + Add Translation |
המדויק | hameduyak | Searching... Google Translate + Add Translation |
התרחבות | hitrakhavut | mở rộng Google Translate + Add Translation |
הקשיים | hakshayim | những khó khăn Google Translate + Add Translation |
הקרן | hakeren | quỹ Google Translate + Add Translation |
הפריחה | haprikha | Searching... Google Translate + Add Translation |
ההגירה | hahagira | Searching... Google Translate + Add Translation |
ביחידה | biyekhida | trong đơn vị Google Translate + Add Translation |
ביחידה | bayekhida | Searching... Google Translate + Add Translation |
באמצעי | be'emtsa'ei | ở giữa Google Translate + Add Translation |