Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
אכילת | akhilat | Ăn Google Translate + Add Translation |
האצות | ha'atsot | Tảo Google Translate + Add Translation |
הבוהן | habohen | ngón chân Google Translate + Add Translation |
באלמוגים | ba'almogim | trong san hô Google Translate + Add Translation |
באלמוגים | be'almogim | trong san hô Google Translate + Add Translation |
למטבח | lemitbakh | vào bếp Google Translate + Add Translation |
למטבח | lamitbakh | vào bếp Google Translate + Add Translation |
פירמידות | piramidot | kim tự tháp Google Translate + Add Translation |
מדברת | medaberet | đang nói Google Translate + Add Translation |
למשטרה | lamishtara | đến cảnh sát Google Translate + Add Translation |
לאכל | le'ekhol | ăn mòn Google Translate + Add Translation |
לאכל | le'akel | ăn mòn Google Translate + Add Translation |
פת | pat | bánh mỳ Google Translate + Add Translation |
אוכלת | okhelet | Ăn Google Translate + Add Translation |
האישום | ha'ishum | khoản phí Google Translate + Add Translation |
הגעתי | higati | Searching... Google Translate + Add Translation |
הגעתי | haga'ati | tôi đã đến Google Translate + Add Translation |
בעצב | be'etsev | thật đáng buồn Google Translate + Add Translation |
בעצב | ba'etsev | thật đáng buồn Google Translate + Add Translation |
בחשכה | bakhashekha | trong bóng tối Google Translate + Add Translation |
נאים | na'im | đẹp trai Google Translate + Add Translation |
נחוץ | nakhuts | cần thiết Google Translate + Add Translation |
מבינה | mevina | Hiểu Google Translate + Add Translation |
לחורף | lekhoref | dành cho mùa đông Google Translate + Add Translation |
לחורף | lakhoref | dành cho mùa đông Google Translate + Add Translation |