Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
נסעו | nas'u | đi du lịch Google Translate + Add Translation |
מהלכים | mahalakhim | di chuyển Google Translate + Add Translation |
ימשיך | yamshikh | sẽ tiếp tục Google Translate + Add Translation |
יישארו | yisha'aru | sẽ vẫn còn Google Translate + Add Translation |
למשרד | lemisrad | đến văn phòng Google Translate + Add Translation |
למשרד | lamisrad | đến văn phòng Google Translate + Add Translation |
לקול | lekol | lên tiếng Google Translate + Add Translation |
להימשך | lehimashekh | tiếp tục Google Translate + Add Translation |
להתחבא | lehitkhabe | Searching... Google Translate + Add Translation |
להשאיר | lehash'ir | Searching... Google Translate + Add Translation |
לסיומו | lesiyumo | đến cuối cùng của nó Google Translate + Add Translation |
תישאר | tisha'er | Searching... Google Translate + Add Translation |
ושמן | veshamen | Searching... Google Translate + Add Translation |
ושמן | ushman | Searching... Google Translate + Add Translation |
והלך | vehalakh | và đã đi Google Translate + Add Translation |
וביום | uveyom | Searching... Google Translate + Add Translation |
ובדרך | uvaderekh | Và trên đường đi Google Translate + Add Translation |
ובדרך | uvederekh | Searching... Google Translate + Add Translation |
שיבח | shibe'akh | Searching... Google Translate + Add Translation |
שלוחות | shlukhot | tiện ích mở rộng Google Translate + Add Translation |
שחורות | skhorot | Màu đen Google Translate + Add Translation |
שחשבו | shekhashvu | ai nghĩ Google Translate + Add Translation |
קברים | kvarim | phần mộ Google Translate + Add Translation |
עני | ani | nghèo Google Translate + Add Translation |
חותם | khotam | đã ký Google Translate + Add Translation |