Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
האדומה | ha'aduma | màu đỏ Google Translate + Add Translation |
הזרות | hazarot | nhưng người nước ngoài Google Translate + Add Translation |
הזרות | hazarut | nhưng người nước ngoài Google Translate + Add Translation |
הכיס | hakis | túi Google Translate + Add Translation |
הכללים | haklalim | các quy tắc Google Translate + Add Translation |
הכלואים | haklu'im | người bị cầm tù Google Translate + Add Translation |
הדגיש | hidgish | nhấn mạnh Google Translate + Add Translation |
הגשמים | hagshamim | những cơn mưa Google Translate + Add Translation |
הגביר | hagvir | người đàn ông Google Translate + Add Translation |
הגביר | higbir | người đàn ông Google Translate + Add Translation |
הגב | hagav | Hồi đáp Google Translate + Add Translation |
הבינה | hevina | hiểu Google Translate + Add Translation |
הרושם | haroshem (n.) | ấn tuợng Google Translate + Add Translation |
הרושם | haroshem (v.) | ấn tuợng Google Translate + Add Translation |
הציון | hatsiyun | lớp Google Translate + Add Translation |
דפוס | dfus | máy in Google Translate + Add Translation |
במשק | bemeshek | trong nền kinh tế Google Translate + Add Translation |
במעמקי | mema'amkei | trong sâu thẳm của tôi Google Translate + Add Translation |
במצבו | bematsavo | trong tình trạng của anh ấy Google Translate + Add Translation |
בשבתות | beshabatot | vào các ngày thứ bảy Google Translate + Add Translation |
בשבתות | bashabatot | vào các ngày thứ bảy Google Translate + Add Translation |
בקומה | bekoma | trên sàn Google Translate + Add Translation |
בקבלת | bekabalat | tại quầy lễ tân Google Translate + Add Translation |
בעבור | ba'avur | vì Google Translate + Add Translation |
באיכות | be'eikhut | chất lượng Google Translate + Add Translation |