maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
אחרונים akhronim Cuối cùng Google Translate + Add Translation
אדונו adono Chúa tể của anh ấy Google Translate + Add Translation
אבדן ovdan thua Google Translate + Add Translation
חריגות kharigot ngoại lệ Google Translate + Add Translation
ארי ari sư tử Google Translate + Add Translation
ארד arad đồng Google Translate + Add Translation
ארס eres nọc độc Google Translate + Add Translation
אסירי asirei Tù nhân Google Translate + Add Translation
כינוס kinus Hội nghị Google Translate + Add Translation
כבני kivnei Là con trai của tôi Google Translate + Add Translation
כבני kivnei [adam] Là con trai của tôi Google Translate + Add Translation
כבני kivni Là con trai của tôi Google Translate + Add Translation
כרוזים krozim Thông báo Google Translate + Add Translation
המכשולים hamikhsholim Những trở ngại Google Translate + Add Translation
המביא hamevi Ai mang Google Translate + Add Translation
המציא himtsi Phát minh Google Translate + Add Translation
התערוכה hata'arukha Triển lãm Google Translate + Add Translation
התנהלה hitnahala Đã được tiến hành Google Translate + Add Translation
השש hashesh Sáu Google Translate + Add Translation
השכנה hashkhena cô hàng xóm Google Translate + Add Translation
הקימה hekima Thành lập Google Translate + Add Translation
הקליפה haklipa Cái vỏ Google Translate + Add Translation
הפלג hapeleg Phe Google Translate + Add Translation
החיפושית hakhipushit Con bọ cánh cứng Google Translate + Add Translation
הזהיר hizhir Cảnh báo Google Translate + Add Translation
This table includes 11810 words in Hebrew.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Hebrew


Send us love letters at contact@maspeak.com !