Word |
Translation (Vietnamese) |
duro
|
Kéo dài
Google Translate
+ Add Translation
|
poner
|
đặt
Google Translate
+ Add Translation
|
prueba
|
bằng chứng
Google Translate
+ Add Translation
|
mire
|
Nhìn
Google Translate
+ Add Translation
|
tonto
|
lừa gạt
Google Translate
+ Add Translation
|
campo
|
vùng nông thôn
Google Translate
+ Add Translation
|
siendo
|
hiện tại
Google Translate
+ Add Translation
|
diez
|
mười
Google Translate
+ Add Translation
|
ése
|
cái đó
Google Translate
+ Add Translation
|
tranquilo
|
Yên lặng
Google Translate
+ Add Translation
|
asunto
|
công việc
Google Translate
+ Add Translation
|
acabó
|
chỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
quédate
|
ở lại
Google Translate
+ Add Translation
|
derecho
|
đúng
Google Translate
+ Add Translation
|
placer
|
vui lòng
Google Translate
+ Add Translation
|
recuerda
|
nhớ lại
Google Translate
+ Add Translation
|
estuve
|
tôi đã từng
Google Translate
+ Add Translation
|
tratando
|
cố gắng
Google Translate
+ Add Translation
|
ejército
|
quân đội
Google Translate
+ Add Translation
|
futuro
|
Tương lai
Google Translate
+ Add Translation
|
llevar
|
mang đến
Google Translate
+ Add Translation
|
compañía
|
Công ty
Google Translate
+ Add Translation
|
venido
|
tôi đến
Google Translate
+ Add Translation
|
listos
|
Sẵn sàng
Google Translate
+ Add Translation
|
haremos
|
sẽ
Google Translate
+ Add Translation
|