Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
秘书
|
mìshū
|
Thư ký
Google Translate
+ Add Translation
|
委员会
|
wěiyuánhuì
|
Ủy ban
Google Translate
+ Add Translation
|
消费者
|
xiāofèi zhě
|
khách hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
摇滚
|
yáogǔn
|
Đá
Google Translate
+ Add Translation
|
图
|
tú
|
Nhân vật
Google Translate
+ Add Translation
|
主题
|
zhǔtí
|
chủ đề
Google Translate
+ Add Translation
|
文化
|
wénhuà
|
văn hóa
Google Translate
+ Add Translation
|
头发
|
tóufǎ
|
tóc
Google Translate
+ Add Translation
|
覆盖范围
|
fùgài fànwéi
|
Phủ sóng
Google Translate
+ Add Translation
|
损失
|
sǔnshī
|
thua
Google Translate
+ Add Translation
|
爸爸
|
bàba
|
bố
Google Translate
+ Add Translation
|
说明
|
shuōmíng
|
Sự miêu tả
Google Translate
+ Add Translation
|
活动
|
huódòng
|
Hoạt động
Google Translate
+ Add Translation
|
目标
|
mùbiāo
|
nhằm mục đích
Google Translate
+ Add Translation
|
选项
|
xuǎnxiàng
|
Tùy chọn
Google Translate
+ Add Translation
|
气
|
qì
|
khí ga
Google Translate
+ Add Translation
|
该地区
|
gāi dìqū
|
khu vực đó
Google Translate
+ Add Translation
|
人口
|
rénkǒu
|
dân số
Google Translate
+ Add Translation
|
能力
|
nénglì
|
có khả năng
Google Translate
+ Add Translation
|
分辨率
|
fēnbiàn lǜ
|
Độ phân giải
Google Translate
+ Add Translation
|
员工
|
yuángōng
|
Nhân Viên
Google Translate
+ Add Translation
|
大脑
|
dànǎo
|
óc
Google Translate
+ Add Translation
|
政治家
|
zhèngzhì jiā
|
chính trị gia
Google Translate
+ Add Translation
|
中间
|
zhōngjiān
|
Trung gian
Google Translate
+ Add Translation
|
风暴
|
fēngbào
|
bão táp
Google Translate
+ Add Translation
|