Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
发电
|
fādiàn
|
tạo ra điện
Google Translate
+ Add Translation
|
评论家
|
pínglùn jiā
|
nhà phê bình
Google Translate
+ Add Translation
|
风扇
|
fēngshàn
|
cái quạt
Google Translate
+ Add Translation
|
科学家
|
kēxuéjiā
|
nhà khoa học
Google Translate
+ Add Translation
|
目标
|
mùbiāo
|
Mục tiêu
Google Translate
+ Add Translation
|
营地
|
yíngdì
|
Trại
Google Translate
+ Add Translation
|
下午
|
xiàwǔ
|
vào buổi chiều
Google Translate
+ Add Translation
|
方向
|
fāngxiàng
|
phương hướng
Google Translate
+ Add Translation
|
科学
|
kēxué
|
khoa học
Google Translate
+ Add Translation
|
记者
|
jìzhě
|
phóng viên
Google Translate
+ Add Translation
|
度
|
dù
|
Tiêu
Google Translate
+ Add Translation
|
外遇
|
wàiyù
|
công việc
Google Translate
+ Add Translation
|
伤害
|
shānghài
|
làm hại
Google Translate
+ Add Translation
|
战略
|
zhànlüè
|
chiến lược
Google Translate
+ Add Translation
|
因素
|
yīnsù
|
nhân tố
Google Translate
+ Add Translation
|
工厂
|
gōngchǎng
|
nhà máy
Google Translate
+ Add Translation
|
民主
|
mínzhǔ
|
nền dân chủ
Google Translate
+ Add Translation
|
疑点
|
yídiǎn
|
Điểm nghi ngờ
Google Translate
+ Add Translation
|
该解决方案
|
gāi jiějué fāng'àn
|
Giải pháp
Google Translate
+ Add Translation
|
消费
|
xiāofèi
|
tiêu dùng
Google Translate
+ Add Translation
|
培训
|
péixùn
|
đào tạo
Google Translate
+ Add Translation
|
滥用
|
lànyòng
|
lạm dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
危险
|
wéixiǎn
|
Nguy hiểm
Google Translate
+ Add Translation
|
环境
|
huánjìng
|
vùng lân cận
Google Translate
+ Add Translation
|
记忆
|
jìyì
|
ký ức
Google Translate
+ Add Translation
|