maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
尊重 zūnzhòng sự tôn trọng Google Translate + Add Translation
部门 bùmén Phòng ban Google Translate + Add Translation
访问 fǎngwèn truy cập Google Translate + Add Translation
日期 rìqí ngày Google Translate + Add Translation
首席 shǒuxí trưởng phòng Google Translate + Add Translation
天气 tiānqì thời tiết Google Translate + Add Translation
机场 jīchǎng sân bay Google Translate + Add Translation
本机 běn jī Tự nhiên Google Translate + Add Translation
窗口 chuāngkǒu cửa sổ Google Translate + Add Translation
议程 yìchéng Chương trình nghị sự Google Translate + Add Translation
建议 jiànyì Đề xuất Google Translate + Add Translation
起诉 qǐsù Truy tố Google Translate + Add Translation
冲突 chōngtú cuộc xung đột Google Translate + Add Translation
秋季 qiūjì mùa thu Google Translate + Add Translation
试点 shìdiǎn Phi công Google Translate + Add Translation
实践 shíjiàn thực hành Google Translate + Add Translation
轨道 guǐdào theo dõi Google Translate + Add Translation
店主 diànzhǔ Chủ tiệm Google Translate + Add Translation
增加 zēngjiā tăng Google Translate + Add Translation
立法 lìfǎ pháp luật Google Translate + Add Translation
shù cây Google Translate + Add Translation
债务 zhàiwù món nợ Google Translate + Add Translation
敌人 dírén kẻ thù Google Translate + Add Translation
卡车 kǎchē xe tải Google Translate + Add Translation
领先 lǐngxiān Chì Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !