Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
尊重
|
zūnzhòng
|
sự tôn trọng
Google Translate
+ Add Translation
|
部门
|
bùmén
|
Phòng ban
Google Translate
+ Add Translation
|
访问
|
fǎngwèn
|
truy cập
Google Translate
+ Add Translation
|
日期
|
rìqí
|
ngày
Google Translate
+ Add Translation
|
首席
|
shǒuxí
|
trưởng phòng
Google Translate
+ Add Translation
|
天气
|
tiānqì
|
thời tiết
Google Translate
+ Add Translation
|
机场
|
jīchǎng
|
sân bay
Google Translate
+ Add Translation
|
本机
|
běn jī
|
Tự nhiên
Google Translate
+ Add Translation
|
窗口
|
chuāngkǒu
|
cửa sổ
Google Translate
+ Add Translation
|
议程
|
yìchéng
|
Chương trình nghị sự
Google Translate
+ Add Translation
|
建议
|
jiànyì
|
Đề xuất
Google Translate
+ Add Translation
|
起诉
|
qǐsù
|
Truy tố
Google Translate
+ Add Translation
|
冲突
|
chōngtú
|
cuộc xung đột
Google Translate
+ Add Translation
|
秋季
|
qiūjì
|
mùa thu
Google Translate
+ Add Translation
|
试点
|
shìdiǎn
|
Phi công
Google Translate
+ Add Translation
|
实践
|
shíjiàn
|
thực hành
Google Translate
+ Add Translation
|
轨道
|
guǐdào
|
theo dõi
Google Translate
+ Add Translation
|
店主
|
diànzhǔ
|
Chủ tiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
增加
|
zēngjiā
|
tăng
Google Translate
+ Add Translation
|
立法
|
lìfǎ
|
pháp luật
Google Translate
+ Add Translation
|
树
|
shù
|
cây
Google Translate
+ Add Translation
|
债务
|
zhàiwù
|
món nợ
Google Translate
+ Add Translation
|
敌人
|
dírén
|
kẻ thù
Google Translate
+ Add Translation
|
卡车
|
kǎchē
|
xe tải
Google Translate
+ Add Translation
|
领先
|
lǐngxiān
|
Chì
Google Translate
+ Add Translation
|