Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
地点
|
dìdiǎn
|
vị trí
Google Translate
+ Add Translation
|
指示
|
zhǐshì
|
Hướng dẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
扬声器
|
yángshēngqì
|
loa
Google Translate
+ Add Translation
|
工资
|
gōngzī
|
tiền lương
Google Translate
+ Add Translation
|
时代
|
shídài
|
kỷ nguyên
Google Translate
+ Add Translation
|
要求
|
yāoqiú
|
Yêu cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
老板
|
lǎobǎn
|
Ông chủ
Google Translate
+ Add Translation
|
教练
|
jiàoliàn
|
huấn luyện viên
Google Translate
+ Add Translation
|
地产
|
dìchǎn
|
điền trang
Google Translate
+ Add Translation
|
行业
|
hángyè
|
ngành công nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
鸡蛋
|
jīdàn
|
trứng
Google Translate
+ Add Translation
|
股权
|
gǔquán
|
Công bằng
Google Translate
+ Add Translation
|
停止
|
tíngzhǐ
|
dừng lại
Google Translate
+ Add Translation
|
环
|
huán
|
nhẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
震荡
|
zhèndàng
|
Sốc
Google Translate
+ Add Translation
|
贡献
|
gòngxiàn
|
sự đóng góp
Google Translate
+ Add Translation
|
公布
|
gōngbù
|
Thông báo
Google Translate
+ Add Translation
|
香烟
|
xiāngyān
|
thuốc lá
Google Translate
+ Add Translation
|
厨房
|
chúfáng
|
phòng bếp
Google Translate
+ Add Translation
|
境内
|
jìngnèi
|
Lãnh thổ
Google Translate
+ Add Translation
|
命令
|
mìnglìng
|
chỉ huy
Google Translate
+ Add Translation
|
岛
|
dǎo
|
Đảo
Google Translate
+ Add Translation
|
抗议
|
kàngyì
|
phản đối
Google Translate
+ Add Translation
|
印象
|
yìnxiàng
|
ấn tượng
Google Translate
+ Add Translation
|
故障
|
gùzhàng
|
sự cố
Google Translate
+ Add Translation
|