maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
玩具 wánjù đồ chơi Google Translate + Add Translation
增益 zēngyì lợi Google Translate + Add Translation
资产 zīchǎn tài sản Google Translate + Add Translation
泳池 yǒngchí Hồ bơi Google Translate + Add Translation
趋势 qūshì xu hướng Google Translate + Add Translation
调查 diàochá cuộc điều tra Google Translate + Add Translation
这个星球 zhège xīngqiú Hành tinh này Google Translate + Add Translation
jiāng Giang Google Translate + Add Translation
身份 shēnfèn bản sắc Google Translate + Add Translation
大洋 dàyáng đại dương Google Translate + Add Translation
喜悦 xǐyuè vui sướng Google Translate + Add Translation
延迟 yánchí sự chậm trễ Google Translate + Add Translation
诊所 zhěnsuǒ phòng khám bệnh Google Translate + Add Translation
院子里 yuànzi lǐ Trong sân Google Translate + Add Translation
尖端 jiānduān tiền boa Google Translate + Add Translation
离婚 líhūn ly hôn Google Translate + Add Translation
太阳 tàiyáng mặt trời Google Translate + Add Translation
xíng Chèo thuyền Google Translate + Add Translation
短语 duǎnyǔ cụm từ Google Translate + Add Translation
万般 wànbān mọi thứ Google Translate + Add Translation
收集 shōují sưu tầm Google Translate + Add Translation
Dịp Google Translate + Add Translation
表面 biǎomiàn bề mặt Google Translate + Add Translation
领带 lǐngdài cà vạt Google Translate + Add Translation
音乐家 yīnyuè jiā nhạc sĩ Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !