Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
玩具
|
wánjù
|
đồ chơi
Google Translate
+ Add Translation
|
增益
|
zēngyì
|
lợi
Google Translate
+ Add Translation
|
资产
|
zīchǎn
|
tài sản
Google Translate
+ Add Translation
|
泳池
|
yǒngchí
|
Hồ bơi
Google Translate
+ Add Translation
|
趋势
|
qūshì
|
xu hướng
Google Translate
+ Add Translation
|
调查
|
diàochá
|
cuộc điều tra
Google Translate
+ Add Translation
|
这个星球
|
zhège xīngqiú
|
Hành tinh này
Google Translate
+ Add Translation
|
江
|
jiāng
|
Giang
Google Translate
+ Add Translation
|
身份
|
shēnfèn
|
bản sắc
Google Translate
+ Add Translation
|
大洋
|
dàyáng
|
đại dương
Google Translate
+ Add Translation
|
喜悦
|
xǐyuè
|
vui sướng
Google Translate
+ Add Translation
|
延迟
|
yánchí
|
sự chậm trễ
Google Translate
+ Add Translation
|
诊所
|
zhěnsuǒ
|
phòng khám bệnh
Google Translate
+ Add Translation
|
院子里
|
yuànzi lǐ
|
Trong sân
Google Translate
+ Add Translation
|
尖端
|
jiānduān
|
tiền boa
Google Translate
+ Add Translation
|
离婚
|
líhūn
|
ly hôn
Google Translate
+ Add Translation
|
太阳
|
tàiyáng
|
mặt trời
Google Translate
+ Add Translation
|
行
|
xíng
|
Chèo thuyền
Google Translate
+ Add Translation
|
短语
|
duǎnyǔ
|
cụm từ
Google Translate
+ Add Translation
|
万般
|
wànbān
|
mọi thứ
Google Translate
+ Add Translation
|
收集
|
shōují
|
sưu tầm
Google Translate
+ Add Translation
|
际
|
jì
|
Dịp
Google Translate
+ Add Translation
|
表面
|
biǎomiàn
|
bề mặt
Google Translate
+ Add Translation
|
领带
|
lǐngdài
|
cà vạt
Google Translate
+ Add Translation
|
音乐家
|
yīnyuè jiā
|
nhạc sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|