Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
的议案
|
de yì'àn
|
Chuyển động
Google Translate
+ Add Translation
|
百分比
|
bǎifēnbǐ
|
tỷ lệ phần trăm
Google Translate
+ Add Translation
|
组合
|
zǔhé
|
sự phối hợp
Google Translate
+ Add Translation
|
说明
|
shuōmíng
|
Minh họa
Google Translate
+ Add Translation
|
规模
|
guīmó
|
tỉ lệ
Google Translate
+ Add Translation
|
链
|
liàn
|
chuỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
双子
|
shuāngzǐ
|
Song Tử
Google Translate
+ Add Translation
|
容量
|
róngliàng
|
sức chứa
Google Translate
+ Add Translation
|
经销商
|
jīngxiāo shāng
|
người buôn bán
Google Translate
+ Add Translation
|
触摸
|
chùmō
|
chạm
Google Translate
+ Add Translation
|
旅程
|
lǚchéng
|
hành trình
Google Translate
+ Add Translation
|
委托
|
wěituō
|
hội đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
链接
|
liànjiē
|
liên kết
Google Translate
+ Add Translation
|
塑料
|
sùliào
|
nhựa
Google Translate
+ Add Translation
|
刺激
|
cìjī
|
Kích thích
Google Translate
+ Add Translation
|
帽
|
mào
|
mũ lưỡi trai
Google Translate
+ Add Translation
|
辊
|
gǔn
|
Cuộn
Google Translate
+ Add Translation
|
建设
|
jiànshè
|
Xây dựng
Google Translate
+ Add Translation
|
意向
|
yìxiàng
|
ý định
Google Translate
+ Add Translation
|
争议
|
zhēngyì
|
tranh chấp
Google Translate
+ Add Translation
|
情绪
|
qíngxù
|
tâm trạng
Google Translate
+ Add Translation
|
设计
|
shèjì
|
thiết kế
Google Translate
+ Add Translation
|
童年
|
tóngnián
|
tuổi thơ
Google Translate
+ Add Translation
|
发动机
|
fādòngjī
|
động cơ
Google Translate
+ Add Translation
|
寿命
|
shòumìng
|
sự sống
Google Translate
+ Add Translation
|