Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
叛军
|
pàn jūn
|
Phiến quân
Google Translate
+ Add Translation
|
圆
|
yuán
|
tròn
Google Translate
+ Add Translation
|
制造商
|
zhìzào shāng
|
nhà chế tạo
Google Translate
+ Add Translation
|
酒
|
jiǔ
|
rượu mùi
Google Translate
+ Add Translation
|
此言
|
cǐ yán
|
Tuyên bố này
Google Translate
+ Add Translation
|
残局
|
cánjú
|
Tàn cuộc
Google Translate
+ Add Translation
|
调
|
diào
|
Điều chỉnh
Google Translate
+ Add Translation
|
阻力
|
zǔlì
|
Sức cản
Google Translate
+ Add Translation
|
的重要性
|
de zhòngyào xìng
|
Tầm quan trọng của
Google Translate
+ Add Translation
|
除
|
chú
|
ngoại trừ
Google Translate
+ Add Translation
|
该平台
|
gāi píngtái
|
Nền tảng
Google Translate
+ Add Translation
|
刀
|
dāo
|
Dao
Google Translate
+ Add Translation
|
感知
|
gǎnzhī
|
Nhận thức
Google Translate
+ Add Translation
|
收费
|
shōufèi
|
thu phí
Google Translate
+ Add Translation
|
主
|
zhǔ
|
Chúa
Google Translate
+ Add Translation
|
圆
|
yuán
|
tròn
Google Translate
+ Add Translation
|
的方式
|
de fāngshì
|
Cách
Google Translate
+ Add Translation
|
喷气机
|
pēnqì jī
|
Máy bay phản lực
Google Translate
+ Add Translation
|
意思
|
yìsi
|
Ý nghĩa
Google Translate
+ Add Translation
|
评估
|
pínggū
|
Thẩm định, lượng định, đánh giá
Google Translate
+ Add Translation
|
板
|
bǎn
|
bảng
Google Translate
+ Add Translation
|
费用
|
fèiyòng
|
Giá cả
Google Translate
+ Add Translation
|
剧情
|
jùqíng
|
Âm mưu
Google Translate
+ Add Translation
|
课堂
|
kètáng
|
lớp học
Google Translate
+ Add Translation
|
品牌
|
pǐnpái
|
Nhãn hiệu
Google Translate
+ Add Translation
|