Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
功能
|
gōngnéng
|
Đặc trưng
Google Translate
+ Add Translation
|
宇宙
|
yǔzhòu
|
vũ trụ
Google Translate
+ Add Translation
|
通道
|
tōngdào
|
lối đi
Google Translate
+ Add Translation
|
微笑
|
wéixiào
|
nụ cười
Google Translate
+ Add Translation
|
牛奶
|
niúnǎi
|
Sữa
Google Translate
+ Add Translation
|
要求
|
yāoqiú
|
Yêu cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
怀疑
|
huáiyí
|
nghi ngờ
Google Translate
+ Add Translation
|
家庭
|
jiātíng
|
gia đình
Google Translate
+ Add Translation
|
这一发现
|
zhè yī fà xiàn
|
Khám phá này
Google Translate
+ Add Translation
|
胸部
|
xiōngbù
|
ngực
Google Translate
+ Add Translation
|
常规
|
chángguī
|
thông thường
Google Translate
+ Add Translation
|
考虑
|
kǎolǜ
|
xem xét
Google Translate
+ Add Translation
|
图书馆
|
túshū guǎn
|
thư viện
Google Translate
+ Add Translation
|
危害
|
wéihài
|
làm hại
Google Translate
+ Add Translation
|
保证金
|
bǎozhèngjīn
|
Tiền ký quỹ
Google Translate
+ Add Translation
|
对象
|
duìxiàng
|
Vật
Google Translate
+ Add Translation
|
吉他
|
jítā
|
đàn ghi ta
Google Translate
+ Add Translation
|
按钮
|
ànniǔ
|
Cái nút
Google Translate
+ Add Translation
|
沉默
|
chénmò
|
Im lặng
Google Translate
+ Add Translation
|
改善
|
gǎishàn
|
cải tiến
Google Translate
+ Add Translation
|
下降
|
xiàjiàng
|
từ chối
Google Translate
+ Add Translation
|
约会
|
yuēhuì
|
cuộc hẹn
Google Translate
+ Add Translation
|
商人
|
shāngrén
|
doanh nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
流
|
liú
|
lưu lượng
Google Translate
+ Add Translation
|
金属
|
jīnshǔ
|
kim loại
Google Translate
+ Add Translation
|