maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
功能 gōngnéng Đặc trưng Google Translate + Add Translation
宇宙 yǔzhòu vũ trụ Google Translate + Add Translation
通道 tōngdào lối đi Google Translate + Add Translation
微笑 wéixiào nụ cười Google Translate + Add Translation
牛奶 niúnǎi Sữa Google Translate + Add Translation
要求 yāoqiú Yêu cầu Google Translate + Add Translation
怀疑 huáiyí nghi ngờ Google Translate + Add Translation
家庭 jiātíng gia đình Google Translate + Add Translation
这一发现 zhè yī fà xiàn Khám phá này Google Translate + Add Translation
胸部 xiōngbù ngực Google Translate + Add Translation
常规 chángguī thông thường Google Translate + Add Translation
考虑 kǎolǜ xem xét Google Translate + Add Translation
图书馆 túshū guǎn thư viện Google Translate + Add Translation
危害 wéihài làm hại Google Translate + Add Translation
保证金 bǎozhèngjīn Tiền ký quỹ Google Translate + Add Translation
对象 duìxiàng Vật Google Translate + Add Translation
吉他 jítā đàn ghi ta Google Translate + Add Translation
按钮 ànniǔ Cái nút Google Translate + Add Translation
沉默 chénmò Im lặng Google Translate + Add Translation
改善 gǎishàn cải tiến Google Translate + Add Translation
下降 xiàjiàng từ chối Google Translate + Add Translation
约会 yuēhuì cuộc hẹn Google Translate + Add Translation
商人 shāngrén doanh nhân Google Translate + Add Translation
liú lưu lượng Google Translate + Add Translation
金属 jīnshǔ kim loại Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !