Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
歌剧
|
gējù
|
opera
Google Translate
+ Add Translation
|
友谊
|
yǒuyì
|
hữu nghị
Google Translate
+ Add Translation
|
曝光
|
pùguāng
|
Phơi bày
Google Translate
+ Add Translation
|
猪
|
zhū
|
con lợn
Google Translate
+ Add Translation
|
大副
|
dà fù
|
Trưởng phòng
Google Translate
+ Add Translation
|
神经
|
shénjīng
|
thần kinh
Google Translate
+ Add Translation
|
长度
|
chángdù
|
chiều dài
Google Translate
+ Add Translation
|
牛
|
niú
|
Gia súc
Google Translate
+ Add Translation
|
包
|
bāo
|
gói hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
指令
|
zhǐlìng
|
hướng dẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
崩溃
|
bēngkuì
|
sự sụp đổ
Google Translate
+ Add Translation
|
助手
|
zhùshǒu
|
phụ tá
Google Translate
+ Add Translation
|
异议
|
yìyì
|
sự phản đối
Google Translate
+ Add Translation
|
日记
|
rìjì
|
Nhật ký
Google Translate
+ Add Translation
|
学者
|
xuézhě
|
học giả
Google Translate
+ Add Translation
|
舒适
|
shūshì
|
Thoải mái
Google Translate
+ Add Translation
|
准备
|
zhǔnbèi
|
Chuẩn bị
Google Translate
+ Add Translation
|
全省
|
quán shěng
|
Toàn tỉnh
Google Translate
+ Add Translation
|
通过
|
tōngguò
|
bởi
Google Translate
+ Add Translation
|
晶
|
jīng
|
pha lê
Google Translate
+ Add Translation
|
齿轮
|
chǐlún
|
Hộp số
Google Translate
+ Add Translation
|
行程
|
xíngchéng
|
đột quỵ
Google Translate
+ Add Translation
|
下降
|
xiàjiàng
|
từ chối
Google Translate
+ Add Translation
|
成就
|
chéngjiù
|
Thành tích
Google Translate
+ Add Translation
|
存在
|
cúnzài
|
hiện hữu
Google Translate
+ Add Translation
|