Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
组织
|
zǔzhī
|
cơ quan
Google Translate
+ Add Translation
|
外壳
|
wàiké
|
vỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
队长
|
duìzhǎng
|
trưởng nhóm
Google Translate
+ Add Translation
|
坟墓
|
fénmù
|
phần mộ
Google Translate
+ Add Translation
|
军衔
|
jūnxián
|
thứ hạng
Google Translate
+ Add Translation
|
性别
|
xìngbié
|
giới tính
Google Translate
+ Add Translation
|
短缺
|
duǎnquē
|
sự thiếu
Google Translate
+ Add Translation
|
奖品
|
jiǎngpǐn
|
phần thưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
大衣
|
dàyī
|
Áo choàng
Google Translate
+ Add Translation
|
种子
|
zhǒngzǐ
|
hạt giống
Google Translate
+ Add Translation
|
大鼠
|
dà shǔ
|
con chuột
Google Translate
+ Add Translation
|
土壤
|
tǔrǎng
|
đất
Google Translate
+ Add Translation
|
岸边
|
àn biān
|
bờ biển
Google Translate
+ Add Translation
|
失败
|
shībài
|
sự thất bại
Google Translate
+ Add Translation
|
通知
|
tōngzhī
|
Để ý
Google Translate
+ Add Translation
|
开机
|
kāijī
|
khởi động
Google Translate
+ Add Translation
|
图表
|
túbiǎo
|
đồ thị
Google Translate
+ Add Translation
|
该部
|
gāi bù
|
Bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
钻石
|
zuànshí
|
kim cương
Google Translate
+ Add Translation
|
终点
|
zhōngdiǎn
|
chấm dứt
Google Translate
+ Add Translation
|
录取
|
lùqǔ
|
Nhận vào
Google Translate
+ Add Translation
|
黑暗
|
hēi'àn
|
tối tăm
Google Translate
+ Add Translation
|
实验室
|
shíyàn shì
|
phòng thí nghiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
专业
|
zhuānyè
|
Cao thủ
Google Translate
+ Add Translation
|
奖励
|
jiǎnglì
|
phần thưởng
Google Translate
+ Add Translation
|