Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
声明
|
shēngmíng
|
tuyên bố
Google Translate
+ Add Translation
|
意义
|
yìyì
|
ý nghĩa
Google Translate
+ Add Translation
|
最后
|
zuìhòu
|
Cuối cùng
Google Translate
+ Add Translation
|
保费
|
bǎofèi
|
Cao cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
救护车
|
jiùhù chē
|
xe cứu thương
Google Translate
+ Add Translation
|
地毯
|
dìtǎn
|
thảm
Google Translate
+ Add Translation
|
寺庙
|
sìmiào
|
Đền
Google Translate
+ Add Translation
|
组成
|
zǔchéng
|
thành phần
Google Translate
+ Add Translation
|
特许经营
|
tèxǔ jīngyíng
|
Nhượng quyền thương mại
Google Translate
+ Add Translation
|
同意
|
tóngyì
|
đồng ý
Google Translate
+ Add Translation
|
前提
|
qiántí
|
tiền đề
Google Translate
+ Add Translation
|
遗产
|
yíchǎn
|
gia tài
Google Translate
+ Add Translation
|
货架
|
huòjià
|
Kệ
Google Translate
+ Add Translation
|
提示
|
tíshì
|
lời nhắc
Google Translate
+ Add Translation
|
节奏
|
jiézòu
|
Nhịp
Google Translate
+ Add Translation
|
责任
|
zérèn
|
nhiệm vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
脚跟
|
jiǎogēn
|
gót chân
Google Translate
+ Add Translation
|
该层
|
gāi céng
|
Lớp này
Google Translate
+ Add Translation
|
应变
|
yìngbiàn
|
sự căng thẳng, quá tải
Google Translate
+ Add Translation
|
碳
|
tàn
|
carbon
Google Translate
+ Add Translation
|
座谈会
|
zuòtán huì
|
diễn đàn
Google Translate
+ Add Translation
|
优点
|
yōudiǎn
|
lợi thế
Google Translate
+ Add Translation
|
童
|
tóng
|
đứa trẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
转移
|
zhuǎnyí
|
chuyển khoản
Google Translate
+ Add Translation
|
分布
|
fēnbù
|
phân phối
Google Translate
+ Add Translation
|