Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
忠诚
|
zhōngchéng
|
lòng trung thành
Google Translate
+ Add Translation
|
出版
|
chūbǎn
|
xuất bản
Google Translate
+ Add Translation
|
参与
|
cānyù
|
tham dự
Google Translate
+ Add Translation
|
逃生
|
táoshēng
|
bỏ trốn
Google Translate
+ Add Translation
|
股东
|
gǔdōng
|
cổ đông
Google Translate
+ Add Translation
|
选区
|
xuǎnqū
|
Cơ cấu tổ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
油漆
|
yóuqī
|
Sơn
Google Translate
+ Add Translation
|
马桶
|
mǎtǒng
|
Phòng vệ sinh
Google Translate
+ Add Translation
|
鬼
|
guǐ
|
con ma
Google Translate
+ Add Translation
|
吸引力
|
xīyǐn lì
|
Hấp dẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
狮子
|
shīzi
|
sư tử
Google Translate
+ Add Translation
|
工艺
|
gōngyì
|
Thủ công
Google Translate
+ Add Translation
|
自定义
|
zì dìng yì
|
Tùy chỉnh
Google Translate
+ Add Translation
|
悬崖
|
xuányá
|
vách đá
Google Translate
+ Add Translation
|
宫殿
|
gōngdiàn
|
cung điện
Google Translate
+ Add Translation
|
握
|
wò
|
nắm chặt
Google Translate
+ Add Translation
|
蛋白质
|
dànbáizhí
|
chất đạm
Google Translate
+ Add Translation
|
准确度
|
zhǔnquè dù
|
Sự chính xác
Google Translate
+ Add Translation
|
盗窃
|
dàoqiè
|
trộm cắp
Google Translate
+ Add Translation
|
寡妇
|
guǎfù
|
Góa phụ
Google Translate
+ Add Translation
|
验收
|
yànshōu
|
chấp thuận
Google Translate
+ Add Translation
|
雅绅特
|
yǎshēntè
|
Trọng âm
Google Translate
+ Add Translation
|
闻
|
wén
|
mùi
Google Translate
+ Add Translation
|
出发
|
chūfā
|
lên đường
Google Translate
+ Add Translation
|
会员
|
huìyuán
|
thành viên
Google Translate
+ Add Translation
|