Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
寄存器
|
jìcúnqì
|
Đăng ký
Google Translate
+ Add Translation
|
审计
|
shěnjì
|
kiểm toán
Google Translate
+ Add Translation
|
可用性
|
kěyòngxìng
|
khả dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
收购
|
shōugòu
|
sự mua lại
Google Translate
+ Add Translation
|
自主
|
zìzhǔ
|
Quyền tự trị
Google Translate
+ Add Translation
|
丝绸
|
sīchóu
|
lụa
Google Translate
+ Add Translation
|
梁
|
liáng
|
Chùm tia
Google Translate
+ Add Translation
|
住宿
|
zhùsù
|
ở lại
Google Translate
+ Add Translation
|
申请人
|
shēnqǐng rén
|
người nộp đơn
Google Translate
+ Add Translation
|
修改
|
xiūgǎi
|
sửa đổi
Google Translate
+ Add Translation
|
锡
|
xī
|
thiếc
Google Translate
+ Add Translation
|
片段
|
piànduàn
|
Đoạn trích
Google Translate
+ Add Translation
|
房客
|
fángkè
|
người thuê nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
转换
|
zhuǎnhuàn
|
Chuyển đổi
Google Translate
+ Add Translation
|
供应商
|
gōngyìng shāng
|
nhà cung cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
从业
|
cóngyè
|
Luyện tập
Google Translate
+ Add Translation
|
喜悦
|
xǐyuè
|
vui sướng
Google Translate
+ Add Translation
|
过滤器
|
guòlǜ qì
|
bộ lọc
Google Translate
+ Add Translation
|
铜牌
|
tóngpái
|
huy chương đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
门口
|
ménkǒu
|
ngưỡng cửa
Google Translate
+ Add Translation
|
发病率
|
fābìng lǜ
|
Tỷ lệ mắc bệnh
Google Translate
+ Add Translation
|
租赁
|
zūlìn
|
cho thuê
Google Translate
+ Add Translation
|
约束
|
yuēshù
|
hạn chế
Google Translate
+ Add Translation
|
布
|
bù
|
vải
Google Translate
+ Add Translation
|
幼儿园
|
yòu ér yuán
|
Mẫu giáo
Google Translate
+ Add Translation
|