Word |
Translation (Vietnamese) |
سِلْم
|
hòa bình
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَغَطَ، يَضغَطُ، الضَّغْط
|
Nhấn, nhấn, nhấn
Google Translate
+ Add Translation
|
لاجِئ
|
người tị nạn
Google Translate
+ Add Translation
|
بَرَزَ، يَبرُزُ، البُروز
|
Nổi bật, nhô ra
Google Translate
+ Add Translation
|
فاضِل
|
Vô vi
Google Translate
+ Add Translation
|
عِطْر، عُطور
|
Nước hoa, nước hoa
Google Translate
+ Add Translation
|
تَغطية
|
phủ sóng
Google Translate
+ Add Translation
|
شَريعة
|
pháp luật
Google Translate
+ Add Translation
|
نِداء
|
Gọi
Google Translate
+ Add Translation
|
مُخرِج
|
ra
Google Translate
+ Add Translation
|
سَماح
|
Cho phép
Google Translate
+ Add Translation
|
شَقّة
|
Bằng phẳng
Google Translate
+ Add Translation
|
أيمَن
|
Ayman
Google Translate
+ Add Translation
|
صُلب
|
chất rắn
Google Translate
+ Add Translation
|
مُطالَبة
|
khẳng định
Google Translate
+ Add Translation
|
بَعثة ات
|
Một nhiệm vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَجْد
|
vinh quang
Google Translate
+ Add Translation
|
غَنّى
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوازُن
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
نَما، يَنمو، النَّماء
|
Phát triển, lớn lên, phát triển
Google Translate
+ Add Translation
|
نَوْعيّة
|
Định tính
Google Translate
+ Add Translation
|
اِبتَعَدَ
|
Anh ấy đã chuyển đi
Google Translate
+ Add Translation
|
تَدخين
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
سُرعان
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
عَصَبيّ
|
Thần kinh
Google Translate
+ Add Translation
|