Word |
Translation (Vietnamese) |
ال
|
Các
Google Translate
+ Add Translation
|
و
|
Và
Google Translate
+ Add Translation
|
في
|
trong một
Google Translate
+ Add Translation
|
مِن
|
Từ
Google Translate
+ Add Translation
|
ل
|
NS
Google Translate
+ Add Translation
|
ب
|
B
Google Translate
+ Add Translation
|
بِسَبَب
|
Tại vì
Google Translate
+ Add Translation
|
عَلى
|
Ali
Google Translate
+ Add Translation
|
أنَّ
|
điều đó
Google Translate
+ Add Translation
|
إلى
|
với tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
كانَ، يَكونُ، الكَوْن
|
Đó là, là, vũ trụ
Google Translate
+ Add Translation
|
لا
|
Không
Google Translate
+ Add Translation
|
ولا…ولا
|
cũng không ... cũng không
Google Translate
+ Add Translation
|
ألا
|
trừ phi
Google Translate
+ Add Translation
|
الله
|
Allah
Google Translate
+ Add Translation
|
والله
|
tôi thề
Google Translate
+ Add Translation
|
أنْ
|
cái đó
Google Translate
+ Add Translation
|
لِأنْ
|
Bởi vì
Google Translate
+ Add Translation
|
بَعدَ أنْ
|
sau
Google Translate
+ Add Translation
|
عَن
|
Trong khoảng
Google Translate
+ Add Translation
|
عَن طَريق
|
bởi
Google Translate
+ Add Translation
|
قالَ، يَقولُ، القَوْل
|
Anh ấy nói, anh ấy nói, nói
Google Translate
+ Add Translation
|
هذا
|
Điều này
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعَ
|
Với
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعَ هَذا/ذَلِك
|
Với cái này / cái kia
Google Translate
+ Add Translation
|