Word |
Translation (Vietnamese) |
عَميد
|
trưởng khoa
Google Translate
+ Add Translation
|
حَنان
|
sự yêu mến
Google Translate
+ Add Translation
|
بَصَر
|
thị giác
Google Translate
+ Add Translation
|
قَرْض، قُروض
|
Vay, cho vay
Google Translate
+ Add Translation
|
صافٍ/الصّافي
|
lưới/mạng
Google Translate
+ Add Translation
|
رَجاء
|
Xin vui lòng
Google Translate
+ Add Translation
|
رَجاءً
|
Xin vui lòng
Google Translate
+ Add Translation
|
قارّة ات
|
Một lục địa
Google Translate
+ Add Translation
|
حَريق، حَرائِق
|
Cháy, cháy
Google Translate
+ Add Translation
|
تَكلِفة
|
Trị giá
Google Translate
+ Add Translation
|
مُرَبَّع
|
Quảng trường
Google Translate
+ Add Translation
|
رَمْز المُرَبَّع
|
Ký hiệu hình vuông
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَكامِل
|
Tích hợp
Google Translate
+ Add Translation
|
طارَ، يَطيرُ، الطَّيْر
|
Anh bay, bay, con chim
Google Translate
+ Add Translation
|
طارَ عقله
|
Tâm trí anh lang thang
Google Translate
+ Add Translation
|
جَوّال
|
điện thoại di động
Google Translate
+ Add Translation
|
حَلال
|
Halal
Google Translate
+ Add Translation
|
لَجَأَ، يَلجَأُ، اللَّجء
|
Anh ấy đã tị nạn, anh ấy nghỉ dưỡng, tị nạn
Google Translate
+ Add Translation
|
جالِس
|
Ngồi
Google Translate
+ Add Translation
|
سَكَنيّ
|
khu dân cư
Google Translate
+ Add Translation
|
مُراقِب
|
người quan sát
Google Translate
+ Add Translation
|
مَوْلود، مَواليد
|
Sinh ra
Google Translate
+ Add Translation
|
هي من مَوالِد
|
Cô ấy được sinh ra
Google Translate
+ Add Translation
|
طائِر
|
một con chim
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحتَمَل
|
Khả thi
Google Translate
+ Add Translation
|