Word |
Translation (Vietnamese) |
فَصيلة، فَصائِل
|
phe, phe
Google Translate
+ Add Translation
|
تَأثَّرَ
|
ảnh hưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
كَفّ
|
lòng bàn tay
Google Translate
+ Add Translation
|
جَهْل
|
ngu dốt
Google Translate
+ Add Translation
|
عَوْن
|
Cứu giúp
Google Translate
+ Add Translation
|
آسيَويّ
|
Châu Á
Google Translate
+ Add Translation
|
آنذاك
|
tại thời điểm đó
Google Translate
+ Add Translation
|
أحدَث
|
muộn nhất
Google Translate
+ Add Translation
|
حَرَس
|
bảo vệ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعارِض
|
phản đối
Google Translate
+ Add Translation
|
نُخبة، نُخَب
|
bánh mì nướng, bánh mì nướng
Google Translate
+ Add Translation
|
نَقديّ
|
tiền tệ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَّصِل
|
kết nối
Google Translate
+ Add Translation
|
فَقرة ات
|
một đoạn văn
Google Translate
+ Add Translation
|
مَذهَب، مَذاهِب
|
mạ vàng, mạ vàng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَكَرَّرَ
|
nói lại
Google Translate
+ Add Translation
|
دُفعة
|
Trả
Google Translate
+ Add Translation
|
طُموح ات
|
tham vọng đến
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحفيف
|
swish
Google Translate
+ Add Translation
|
أطَلَّ
|
mọc um tùm
Google Translate
+ Add Translation
|
مَشغول
|
Bận
Google Translate
+ Add Translation
|
وَهْم، أوْهام
|
Họ là, ảo ảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
ذَكيّ
|
Thông minh
Google Translate
+ Add Translation
|
خَضَعَ، يَخضَعُ، الخَضْع
|
khuất phục, khuất phục, khuất phục
Google Translate
+ Add Translation
|
خَصَّصَ
|
chỉ định
Google Translate
+ Add Translation
|