Word |
Translation (Vietnamese) |
نَفطيّ
|
nhiều dầu
Google Translate
+ Add Translation
|
صَلُحَ، يَصلُح، الصَّلاح
|
làm cho hòa bình, làm cho hòa bình, làm cho hòa bình
Google Translate
+ Add Translation
|
تُوُفِّيَ
|
Chết
Google Translate
+ Add Translation
|
بيئيّ
|
thuộc về môi trường
Google Translate
+ Add Translation
|
عاصِفة، عَواصِف
|
bão táp, bão táp
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوافُق
|
đồng ý
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَقَرَّ
|
ổn định
Google Translate
+ Add Translation
|
حافَظَ
|
ghi nhớ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَسرَحيّ
|
thuộc sân khấu
Google Translate
+ Add Translation
|
أحسَنَ
|
Tốt nhất
Google Translate
+ Add Translation
|
حَربيّ
|
quân sự
Google Translate
+ Add Translation
|
عُملة ات
|
AT. Xu
Google Translate
+ Add Translation
|
مَلِكة
|
nữ hoàng
Google Translate
+ Add Translation
|
لاقى
|
gặp
Google Translate
+ Add Translation
|
عَقار ات
|
bất động sản
Google Translate
+ Add Translation
|
كَرِهَ، يَكرَهُ، الكُره/الكارِهة
|
ghét, ghét, ghét / ghét
Google Translate
+ Add Translation
|
أغلَبيّة
|
số đông
Google Translate
+ Add Translation
|
مُوَكَّد
|
gạch chân
Google Translate
+ Add Translation
|
شَوْط
|
chạy
Google Translate
+ Add Translation
|
قَطَعَ شَوْطاً
|
đi một chặng đường dài
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَوَفِّر
|
có sẵn
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوَقُّف
|
Dừng lại
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحارَبة
|
Đánh nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
فاتَ، يَفوتُ، الفَوْت
|
nhớ nhớ nhớ
Google Translate
+ Add Translation
|
صَعُبَ، يَصعُبُ، الصُّعوبة
|
khó, khó, khó
Google Translate
+ Add Translation
|