Word |
Translation (Vietnamese) |
اِستِطلاع ات
|
Trinh sát
Google Translate
+ Add Translation
|
سائِر
|
Đi dạo
Google Translate
+ Add Translation
|
موسيقيّ
|
Âm nhạc
Google Translate
+ Add Translation
|
ميناء
|
Hải cảng
Google Translate
+ Add Translation
|
حَمى، يَحمي، الحَمي
|
Sốt
Google Translate
+ Add Translation
|
كيلومِتْر ات
|
Ki-lô-mét
Google Translate
+ Add Translation
|
هَبَّ، يَهُبُّ، الهَبّ
|
Thổi lên, nổ tung, nổ tung
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلّ مَن هَبَّ وَدَبَّ
|
Mọi người lên và xuống
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلّ ما هَبَّ وَدَدَّ
|
Tất cả đã thổi dây
Google Translate
+ Add Translation
|
طارِئة، طَوارِئ
|
Khẩn cấp, khẩn cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
حالة طَوارِئ
|
Trường hợp khẩn cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
فاتِح
|
Ánh sáng
Google Translate
+ Add Translation
|
آمين
|
Đáng tin cậy
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِجابة
|
Phản ứng
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِجابةً لِ
|
Để đáp lại
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعَدّ
|
dự định
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعَدّات
|
Trang thiết bị
Google Translate
+ Add Translation
|
غُربة
|
Sự kì lạ
Google Translate
+ Add Translation
|
قِياسيّ
|
Tiêu chuẩn
Google Translate
+ Add Translation
|
تِكنولوجيّ
|
Công nghệ
Google Translate
+ Add Translation
|
نَصيب
|
chia sẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
ساوى
|
công bằng
Google Translate
+ Add Translation
|
حاصِل
|
Chứng minh
Google Translate
+ Add Translation
|
طِراز
|
Phong cách
Google Translate
+ Add Translation
|
مُقاطَعة
|
tẩy chay
Google Translate
+ Add Translation
|