Word |
Translation (Vietnamese) |
هامِش
|
lề
Google Translate
+ Add Translation
|
حانَ، يَحينُ، الحَيْن
|
Đến, phải, phải
Google Translate
+ Add Translation
|
تَكريم
|
Vinh danh
Google Translate
+ Add Translation
|
تَكريماً لِ
|
Vinh dự được
Google Translate
+ Add Translation
|
راجِع
|
Ôn tập
Google Translate
+ Add Translation
|
نَهضة
|
phục hưng
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعتِقاد
|
tin
Google Translate
+ Add Translation
|
باطِل
|
vô hiệu
Google Translate
+ Add Translation
|
اِتَّضَحَ
|
hóa ra
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصديّ
|
Quầy tính tiền
Google Translate
+ Add Translation
|
أسهَمَ
|
cổ phần
Google Translate
+ Add Translation
|
قِيامة
|
sự sống lại
Google Translate
+ Add Translation
|
مَيْدانيّ
|
cánh đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتاح
|
có sẵn
Google Translate
+ Add Translation
|
بَرّيّ
|
Hoang dại
Google Translate
+ Add Translation
|
وَعَدَ، يَعِدُ، الوَعْد
|
Hứa, hứa, hứa
Google Translate
+ Add Translation
|
أخبَرَ
|
Noi
Google Translate
+ Add Translation
|
حائِط
|
tường
Google Translate
+ Add Translation
|
غامِض
|
bí ẩn
Google Translate
+ Add Translation
|
أيْسَر/يُرسى
|
Trái/neo
Google Translate
+ Add Translation
|
خَريطة
|
Bản đồ
Google Translate
+ Add Translation
|
شَكوى، شَكاوى
|
Khiếu nại, khiếu nại
Google Translate
+ Add Translation
|
رُؤْيا، رُؤىً
|
tầm nhìn, tầm nhìn
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعَرُّض
|
Phơi bày
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحاسَبة
|
kế toán
Google Translate
+ Add Translation
|