Word |
Translation (Vietnamese) |
عاطِفة، عَواطِف
|
Cảm xúc, tình cảm
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعَبِّر
|
băng qua
Google Translate
+ Add Translation
|
عَقَبة ات
|
Aqaba AT
Google Translate
+ Add Translation
|
فِراش
|
nệm
Google Translate
+ Add Translation
|
سِرّيّة
|
Bí mật
Google Translate
+ Add Translation
|
عَبَث
|
Tào lao
Google Translate
+ Add Translation
|
عَبَثاً
|
vô ích
Google Translate
+ Add Translation
|
إسبانيّ، إسبان
|
Tây Ban Nha, Tây Ban Nha
Google Translate
+ Add Translation
|
ضاحية، ضَواحٍ،الضَّواحي
|
Ngoại ô, ngoại ô, ngoại ô
Google Translate
+ Add Translation
|
تَضامُن
|
tinh thần đoàn kết
Google Translate
+ Add Translation
|
نُفوذ
|
ảnh hưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُماثِل
|
giống
Google Translate
+ Add Translation
|
خَليفة
|
người kế vị
Google Translate
+ Add Translation
|
إصرار
|
sự khăng khăng
Google Translate
+ Add Translation
|
جَزيل
|
Rất nhiều
Google Translate
+ Add Translation
|
وَلَكُم مِنّي جَزيل الشُّكْر
|
Và cảm ơn bạn rất nhiều
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحتيّ
|
Cao siêu
Google Translate
+ Add Translation
|
خَيْط، خُيوط
|
Chủ đề, chuỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
قُبَيْلَ
|
Chỉ ...
Google Translate
+ Add Translation
|
سائِد
|
Bậc thầy
Google Translate
+ Add Translation
|
أعمى/عَمياء
|
Mù / mù
Google Translate
+ Add Translation
|
اِبتِداء
|
bắt đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
اِبتِداءً من
|
bắt đầu từ
Google Translate
+ Add Translation
|
سَراح
|
Đi thôi
Google Translate
+ Add Translation
|
إطلاق سَراح
|
Giải phóng
Google Translate
+ Add Translation
|