Word |
Translation (Vietnamese) |
مائِدة
|
Một cái bàn
Google Translate
+ Add Translation
|
فَرَّقَ
|
Sự khác biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
أُنثى، إناث
|
Nữ, nữ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِطِّلاع
|
nhìn
Google Translate
+ Add Translation
|
أعَدَّ
|
Chuẩn bị
Google Translate
+ Add Translation
|
لاقَ، يَليقُ، اللِّياقة
|
Thích hợp, thích đáng, thích hợp
Google Translate
+ Add Translation
|
عَمالة
|
Nhân công
Google Translate
+ Add Translation
|
مَنطومة
|
có tính hệ thống
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعَقَّد
|
phức tap
Google Translate
+ Add Translation
|
أوان، آوِنة
|
Awan, Awan
Google Translate
+ Add Translation
|
قَسوة
|
độ cứng
Google Translate
+ Add Translation
|
جَدير
|
xứng đáng
Google Translate
+ Add Translation
|
جَدير بِالذِّكْر
|
Nó đáng được đề cập
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستيعاب
|
Hấp thụ
Google Translate
+ Add Translation
|
غَداء
|
bữa trưa
Google Translate
+ Add Translation
|
شابة
|
Người phụ nữ trẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
ضيق
|
chật hẹp
Google Translate
+ Add Translation
|
ضيق التَّنَفُّس
|
hụt hơi
Google Translate
+ Add Translation
|
تَخَلّى
|
bỏ cuộc
Google Translate
+ Add Translation
|
مِلكيّة
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
صَوَّرَ
|
hình chụp
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحَمُّل
|
chịu đựng
Google Translate
+ Add Translation
|
تفاوُض
|
thương lượng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُظلِم
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
أكاديميّ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|