Word |
Translation (Vietnamese) |
بِأكمَلِهِ
|
toàn bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
على أكمَلِ وَجهٍ
|
Với đầy đủ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِشتِراك
|
Sự tham gia
Google Translate
+ Add Translation
|
تَناقُض ات
|
Mâu thuẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
مَندوب
|
Tiêu biểu
Google Translate
+ Add Translation
|
صِياغة
|
chỉnh sửa
Google Translate
+ Add Translation
|
تَطَرُّف
|
làm quá sức
Google Translate
+ Add Translation
|
سَكَتَ، يَسكُتُ، السُّكوت
|
Câm mồm câm mồm câm mồm
Google Translate
+ Add Translation
|
اُسكُت
|
Câm miệng
Google Translate
+ Add Translation
|
قَذيفة، قَذائِف
|
vỏ sò
Google Translate
+ Add Translation
|
بُقعة
|
điểm
Google Translate
+ Add Translation
|
بِقاع
|
Bekaa
Google Translate
+ Add Translation
|
إدخال
|
Vào
Google Translate
+ Add Translation
|
تَطَوَّرَ
|
đã phát triển
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعتَذَرَ
|
Tôi xin lỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
نِسيان
|
chứng hay quên
Google Translate
+ Add Translation
|
خَمْر
|
đồ cũ
Google Translate
+ Add Translation
|
أوْقَفَ
|
bị bắt
Google Translate
+ Add Translation
|
تَخَلُّف
|
tụt lại phía sau
Google Translate
+ Add Translation
|
مُستَهلِك
|
khách hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
كَلَّمَ
|
nói chuyện
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوْظيف
|
Tuyển dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
إقبال
|
Tắt
Google Translate
+ Add Translation
|
تَهنِئة، تَهانٍ/التَّهاني
|
chúc mừng, chúc mừng / chúc mừng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُدافِع
|
Biện hộ
Google Translate
+ Add Translation
|