maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
تَسويق tiếp thị Google Translate + Add Translation
خَشَبة ات e Google Translate + Add Translation
خَشَبة المَسرَح Sân khấu Google Translate + Add Translation
خَشَبات الجول gỗ joule Google Translate + Add Translation
سَمّ، سُموم chất độc, chất độc Google Translate + Add Translation
فاضَ، يَفيضُ، الفَيْض tràn, tràn, tràn Google Translate + Add Translation
مُستَخدِم người sử dụng Google Translate + Add Translation
مَنطِقيّ Hợp lý Google Translate + Add Translation
فَضيحة vụ bê bối Google Translate + Add Translation
يا تُرى tôi tự hỏi Google Translate + Add Translation
أخلاقيّ có đạo đức Google Translate + Add Translation
لَزِمَ، يَلزَمُ، اللُّزوم bắt buộc, bắt buộc, bắt buộc Google Translate + Add Translation
لَزِمَ الصَّمْت im lặng Google Translate + Add Translation
لَزِمَ الفِراش ở trên giường Google Translate + Add Translation
غَرِقَ، يَغرَقُ، الغَرَق chết đuối, chết đuối, chết đuối Google Translate + Add Translation
سوفييتيّ Xô Viết Google Translate + Add Translation
تَأَمَّلَ Thiền Google Translate + Add Translation
حِيال Về Google Translate + Add Translation
تَصَرَّفَ hành vi Google Translate + Add Translation
بائِع Người bán Google Translate + Add Translation
باعة người bán hàng Google Translate + Add Translation
إحياء còn sống Google Translate + Add Translation
إحياءً لِذِكرى Trong nỗi nhớ Google Translate + Add Translation
دافِئ ấm áp Google Translate + Add Translation
قِطّ، قِطَط Mèo, mèo Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !