Word |
Translation (Vietnamese) |
تَسويق
|
tiếp thị
Google Translate
+ Add Translation
|
خَشَبة ات
|
e
Google Translate
+ Add Translation
|
خَشَبة المَسرَح
|
Sân khấu
Google Translate
+ Add Translation
|
خَشَبات الجول
|
gỗ joule
Google Translate
+ Add Translation
|
سَمّ، سُموم
|
chất độc, chất độc
Google Translate
+ Add Translation
|
فاضَ، يَفيضُ، الفَيْض
|
tràn, tràn, tràn
Google Translate
+ Add Translation
|
مُستَخدِم
|
người sử dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
مَنطِقيّ
|
Hợp lý
Google Translate
+ Add Translation
|
فَضيحة
|
vụ bê bối
Google Translate
+ Add Translation
|
يا تُرى
|
tôi tự hỏi
Google Translate
+ Add Translation
|
أخلاقيّ
|
có đạo đức
Google Translate
+ Add Translation
|
لَزِمَ، يَلزَمُ، اللُّزوم
|
bắt buộc, bắt buộc, bắt buộc
Google Translate
+ Add Translation
|
لَزِمَ الصَّمْت
|
im lặng
Google Translate
+ Add Translation
|
لَزِمَ الفِراش
|
ở trên giường
Google Translate
+ Add Translation
|
غَرِقَ، يَغرَقُ، الغَرَق
|
chết đuối, chết đuối, chết đuối
Google Translate
+ Add Translation
|
سوفييتيّ
|
Xô Viết
Google Translate
+ Add Translation
|
تَأَمَّلَ
|
Thiền
Google Translate
+ Add Translation
|
حِيال
|
Về
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصَرَّفَ
|
hành vi
Google Translate
+ Add Translation
|
بائِع
|
Người bán
Google Translate
+ Add Translation
|
باعة
|
người bán hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
إحياء
|
còn sống
Google Translate
+ Add Translation
|
إحياءً لِذِكرى
|
Trong nỗi nhớ
Google Translate
+ Add Translation
|
دافِئ
|
ấm áp
Google Translate
+ Add Translation
|
قِطّ، قِطَط
|
Mèo, mèo
Google Translate
+ Add Translation
|