Word |
Translation (Vietnamese) |
بَراءة
|
Vô tội
Google Translate
+ Add Translation
|
بَراءة اِختِراع
|
Được cấp bằng sáng chế
Google Translate
+ Add Translation
|
ذُلّ
|
làm nhục
Google Translate
+ Add Translation
|
حُجرة، حُجَر
|
ngăn cách, ngăn cách
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحتَلّ
|
chiếm lĩnh
Google Translate
+ Add Translation
|
مَبنيّ
|
Tòa nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
تَجَنُّب
|
tránh
Google Translate
+ Add Translation
|
كَذَبَ، يَكذِبُ، الكِذْب
|
nói dối, nói dối, nói dối
Google Translate
+ Add Translation
|
مَنشور ات
|
Gửi bởi
Google Translate
+ Add Translation
|
خاضَ، يَخوضُ، الخَوْض
|
đã lội, đã lội, đã lội
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعَدّى
|
vi phạm
Google Translate
+ Add Translation
|
دَبّابة ات
|
xe tăng sắp tới
Google Translate
+ Add Translation
|
رَوْضة، رِياض
|
Mẫu giáo, Riyadh
Google Translate
+ Add Translation
|
رَوْضة الأطفال
|
Mẫu giáo
Google Translate
+ Add Translation
|
صُمود
|
sự kiên định
Google Translate
+ Add Translation
|
مَضبوط
|
chính xác
Google Translate
+ Add Translation
|
نَبْض
|
đập mạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
عُموميّ
|
công cộng
Google Translate
+ Add Translation
|
قَدِمَ، يَقدِمُ، القُدوم
|
Đã đến, Đã đến, Đã đến
Google Translate
+ Add Translation
|
عُنْق
|
cổ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُهتَمّ
|
quan tâm đến
Google Translate
+ Add Translation
|
عِيان
|
nhân chứng
Google Translate
+ Add Translation
|
شاهِد عِيان
|
nhân chứng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُكَرَّم
|
vinh dự
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنتِماء
|
thuộc về
Google Translate
+ Add Translation
|