Word |
Translation (Vietnamese) |
قَطرة ات
|
Qatrah lúc
Google Translate
+ Add Translation
|
نَوى، يَنوي، النَّوْى
|
Dự định, dự định, hạt nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
تَركيب
|
Cài đặt
Google Translate
+ Add Translation
|
مُرّ
|
Đắng
Google Translate
+ Add Translation
|
أنكَرَ
|
Langerhans
Google Translate
+ Add Translation
|
مِشوار
|
Một chuyến đi
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَعرَضَ
|
Đã đánh giá
Google Translate
+ Add Translation
|
مُرتَفَع
|
Cao
Google Translate
+ Add Translation
|
أولِمبيّ
|
Olympic
Google Translate
+ Add Translation
|
أوْحى
|
Được truyền cảm hứng
Google Translate
+ Add Translation
|
خَجَل
|
Nhát
Google Translate
+ Add Translation
|
حَديديّ
|
bàn là
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصحيح
|
điều chỉnh
Google Translate
+ Add Translation
|
تَبَنٍّ/التَّبَنّي
|
Nhận con nuôi
Google Translate
+ Add Translation
|
زَرَعَ، يَزرَعُ، الزَّرْع
|
Gieo, gieo, gieo
Google Translate
+ Add Translation
|
مُلائِم
|
thích hợp
Google Translate
+ Add Translation
|
فَضيلة
|
Đức hạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنَوَّر
|
nở hoa
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشاهِد
|
Cảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعبَر، مَعابِر
|
Vượt qua, vượt qua
Google Translate
+ Add Translation
|
أخطَأَ
|
sai lầm
Google Translate
+ Add Translation
|
أسَد، أُسود
|
Sư tử, sư tử
Google Translate
+ Add Translation
|
اِشتِراكيّ
|
nhà xã hội học
Google Translate
+ Add Translation
|
عَداء
|
người chạy
Google Translate
+ Add Translation
|
أنْف
|
cái mũi
Google Translate
+ Add Translation
|