Word |
Translation (Vietnamese) |
أتَمّ
|
tôi làm
Google Translate
+ Add Translation
|
نَسيج
|
kết cấu
Google Translate
+ Add Translation
|
مَجهود
|
Cố gắng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَأْييد
|
ủng hộ
Google Translate
+ Add Translation
|
شُهرة
|
danh tiếng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنافُس
|
cạnh tranh
Google Translate
+ Add Translation
|
عَضَلة ات
|
cơ bắp
Google Translate
+ Add Translation
|
غَيْرة
|
lòng ghen tị
Google Translate
+ Add Translation
|
حَدَّثَ
|
Biến cố
Google Translate
+ Add Translation
|
عَقليّ
|
Tâm trí tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
أكاديميّة
|
Học viện
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَرَّ، يَضٌرُّ، الضَّرّ
|
làm hại, làm hại, làm hại
Google Translate
+ Add Translation
|
غارة ات
|
Đột kích tại
Google Translate
+ Add Translation
|
خَيْمة، خِيام
|
Lều, lều
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَفَرِّق
|
lẻ tẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُوازَرة
|
Song song, tương đông
Google Translate
+ Add Translation
|
أُسطورة، أساطير
|
Thần thoại, thần thoại
Google Translate
+ Add Translation
|
مُستَخدَم
|
người dùng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنظيف
|
Làm sạch
Google Translate
+ Add Translation
|
زَعَمَ، يَزعَمُ، الزَّعْم
|
Yêu cầu bồi thường, yêu cầu bồi thường, yêu cầu bồi thường
Google Translate
+ Add Translation
|
حِضْن، أحضان
|
Ôm ấp, ôm ấp
Google Translate
+ Add Translation
|
في/بين أحضان
|
Trong / giữa các cánh tay
Google Translate
+ Add Translation
|
أقبَلَ
|
Chấp nhận
Google Translate
+ Add Translation
|
بَحرَنيّ
|
@Phiên dịch
Google Translate
+ Add Translation
|
طين
|
Đất sét
Google Translate
+ Add Translation
|