maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
تَجَلّى Đã chuyển đổi Google Translate + Add Translation
ميعاد، مَواعيد Cuộc hẹn, cuộc hẹn Google Translate + Add Translation
أصَعب khó hơn Google Translate + Add Translation
حَسّاسيّة nhạy cảm Google Translate + Add Translation
حَسْم giải quyết Google Translate + Add Translation
تَمهيد khúc dạo đầu Google Translate + Add Translation
تَمهيداً لِ Mở đầu cho Google Translate + Add Translation
مُؤَسِّس Người sáng lập Google Translate + Add Translation
حَثَّ، يَحُثُّ، الحَثّ gây ra, gây ra, gây ra Google Translate + Add Translation
سَواد sự đen đủi Google Translate + Add Translation
سَواد الناس người da đen Google Translate + Add Translation
فُؤاد Fouad Google Translate + Add Translation
حَليف، حُلَفاء đồng minh, đồng minh Google Translate + Add Translation
قَلَّلَ giảm Google Translate + Add Translation
صَواب đúng Google Translate + Add Translation
جَبين lông mày Google Translate + Add Translation
شُيوعيّ Cộng sản Google Translate + Add Translation
ضِعْف، أضعاف nhiều Google Translate + Add Translation
جَعْل chế tạo Google Translate + Add Translation
إيقاف đang Tắt Google Translate + Add Translation
اِعتِراض sự phản đối Google Translate + Add Translation
عَبَرَ، يَعبُرُ، العُبور vượt qua, vượt qua, vượt qua Google Translate + Add Translation
اِستِخبار hỏi thăm Google Translate + Add Translation
اِستِخبارات Sự thông minh Google Translate + Add Translation
خَطَّطَ kế hoạch Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !