Word |
Translation (Vietnamese) |
سَحْب
|
Rút tiền
Google Translate
+ Add Translation
|
إفراج
|
Giải phóng
Google Translate
+ Add Translation
|
عُزلة
|
sự cách ly
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصعيد
|
sự leo thang
Google Translate
+ Add Translation
|
عِمام، عُمُم
|
Chung chung
Google Translate
+ Add Translation
|
بُطء
|
Chậm
Google Translate
+ Add Translation
|
بِبًطءٍ
|
chậm
Google Translate
+ Add Translation
|
عَبرة، عَبِر
|
Anh ấy đã đi qua
Google Translate
+ Add Translation
|
رُجوع
|
Trở lại
Google Translate
+ Add Translation
|
حَياء
|
nhút nhát
Google Translate
+ Add Translation
|
أسبَق
|
Preceded
Google Translate
+ Add Translation
|
تَمَسُّك
|
Giữ lấy
Google Translate
+ Add Translation
|
غُروب
|
Hoàng hôn
Google Translate
+ Add Translation
|
غُروب الشَّمْس
|
Hoàng hôn
Google Translate
+ Add Translation
|
حافِلة ات
|
Xe buýt lúc
Google Translate
+ Add Translation
|
مَسعىً، مَساعٍ/المَساعي
|
Nỗ lực, cố gắng
Google Translate
+ Add Translation
|
حَوى، يَحوي، الحَواية
|
Bao gồm, bao trùm, khám nghiệm tử thi
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنعِدام
|
Kiêng cữ
Google Translate
+ Add Translation
|
صالون
|
thẩm mỹ viện
Google Translate
+ Add Translation
|
تَصنيف
|
Xếp hạng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعاهَدة
|
hiệp ước
Google Translate
+ Add Translation
|
بُغْية
|
Với quan điểm
Google Translate
+ Add Translation
|
بُغْيةَ
|
Với quan điểm
Google Translate
+ Add Translation
|
سائِح، سُيّاح
|
Du lịch, khách du lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
قافِلة، قَوافىل
|
Caravan, đoàn lữ hành
Google Translate
+ Add Translation
|