Word |
Translation (Vietnamese) |
جانِبيّ
|
bên
Google Translate
+ Add Translation
|
مُفَوَّضيّة
|
Hạ sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
سوبَرماركت
|
Siêu thị
Google Translate
+ Add Translation
|
مُجتَمِع
|
Cộng đồng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُجتَمِعةً
|
Kết hợp
Google Translate
+ Add Translation
|
مَرجِع، مَراجِع
|
Tài liệu tham khảo, tài liệu tham khảo
Google Translate
+ Add Translation
|
عَمَّ، يَعُمُّ، العُمومة
|
Chú, chú, chú
Google Translate
+ Add Translation
|
تَهدِئَة
|
Bình tĩnh
Google Translate
+ Add Translation
|
لاحَ، يَلوحُ، اللَّوْح
|
Vẫy, vẫy, vẫy
Google Translate
+ Add Translation
|
هَمَسَ، يَهمِسُ، الهَمْس
|
Thì thầm, thì thầm, thì thầm
Google Translate
+ Add Translation
|
بَثَّ، يَبُثُّ، البَثّ
|
Phát sóng, phát sóng, phát sóng
Google Translate
+ Add Translation
|
غَدا، يَغدو، الغَدْو
|
Ngày mai, ngày mai, ngày mai
Google Translate
+ Add Translation
|
هاجِس، هَواجِس
|
Sự ám ảnh, nỗi ám ảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِثنائِيّ
|
đặc biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
قُدُماً
|
phía trước
Google Translate
+ Add Translation
|
عَلَم، أعلام
|
Cờ cờ
Google Translate
+ Add Translation
|
أعلام
|
Cờ
Google Translate
+ Add Translation
|
نِعْمَ
|
Vâng
Google Translate
+ Add Translation
|
مَحمول
|
Xách tay
Google Translate
+ Add Translation
|
صِيام
|
nhịn ăn
Google Translate
+ Add Translation
|
رَماد
|
tro
Google Translate
+ Add Translation
|
دِفاعيّ
|
phòng ngự
Google Translate
+ Add Translation
|
مُقَدَّمة
|
một lời giới thiệu
Google Translate
+ Add Translation
|
سُكوت
|
Im lặng
Google Translate
+ Add Translation
|
فِقْه
|
luật học
Google Translate
+ Add Translation
|