Word |
Translation (Vietnamese) |
صانِع، صُنّاع
|
nhà sản xuất, nhà sản xuất
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَلْج
|
tuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
عَصاً
|
một cai que
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنظيميّ
|
tổ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
تَقَرَّرَ
|
Quyết định
Google Translate
+ Add Translation
|
طَرْد
|
Đá
Google Translate
+ Add Translation
|
باكِر
|
sớm
Google Translate
+ Add Translation
|
باكِراً
|
sớm
Google Translate
+ Add Translation
|
أدانَ
|
Lên án
Google Translate
+ Add Translation
|
ضانِع
|
Lừa đảo
Google Translate
+ Add Translation
|
قُماش، أقمِشة
|
vải, các loại vải
Google Translate
+ Add Translation
|
ساخِر
|
châm biếm
Google Translate
+ Add Translation
|
وَعى، يَعي، الوَعي
|
Nhận thức, Nhận thức, Nhận thức
Google Translate
+ Add Translation
|
شَكَّ، يَشُكُّ، الشَّكّ
|
Nghi ngờ, nghi ngờ, nghi ngờ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعدِنيّ
|
kim loại
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنعِقاد
|
Triệu tập
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَبَقٍّ/امُتَبَقّي
|
dư / dư
Google Translate
+ Add Translation
|
وِرْديّ
|
hồng hào
Google Translate
+ Add Translation
|
كَثافة
|
tỉ trọng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَشخيص
|
Chẩn đoán
Google Translate
+ Add Translation
|
خارِطة
|
bản đồ
Google Translate
+ Add Translation
|
مِصداقيّة
|
sự uy tín
Google Translate
+ Add Translation
|
جَرَحَ، يَجرَحُ، الجَرْح
|
Bị thương, bị thương, vết thương
Google Translate
+ Add Translation
|
جُرِحَ
|
Chạm đến
Google Translate
+ Add Translation
|
رافِض
|
từ chối
Google Translate
+ Add Translation
|