Word |
Translation (Vietnamese) |
قَلِق
|
Lo
Google Translate
+ Add Translation
|
راديو
|
Đài
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعِدة
|
Dạ dày
Google Translate
+ Add Translation
|
نَعَمَ، يَنعَمُ، النَّعمة
|
Vâng, vâng, ân điển
Google Translate
+ Add Translation
|
حِقبة
|
kỷ nguyên
Google Translate
+ Add Translation
|
إدراك
|
hiện thực hóa
Google Translate
+ Add Translation
|
فَجوة
|
khoảng cach
Google Translate
+ Add Translation
|
خالَفَ
|
nghỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَرَتّبَ
|
sắp xếp
Google Translate
+ Add Translation
|
أرضى
|
đất của tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
حِذاء
|
Giày
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَوْعَبَ
|
hấp thụ
Google Translate
+ Add Translation
|
واحة
|
ốc đảo
Google Translate
+ Add Translation
|
مَنفَذ، مَنافِذ
|
cảng, cảng
Google Translate
+ Add Translation
|
طاغٍ/الطّاغي، طُغاة
|
bạo chúa / bạo chúa, bạo chúa
Google Translate
+ Add Translation
|
شِريان، شَرايين
|
tiểu động mạch, tiểu động mạch
Google Translate
+ Add Translation
|
ألبوم
|
album
Google Translate
+ Add Translation
|
مِلء
|
Lấp đầy
Google Translate
+ Add Translation
|
تَدبير, تَدابير
|
thước đo, biện pháp
Google Translate
+ Add Translation
|
كافِر، كُفّار
|
vô đạo, vô đạo
Google Translate
+ Add Translation
|
تَرخيص
|
giấy phép
Google Translate
+ Add Translation
|
مَلَل
|
nhàm chán
Google Translate
+ Add Translation
|
عِلاوة
|
thưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
شُجاع
|
Dũng cảm
Google Translate
+ Add Translation
|
سَدَّدَ
|
trả hết
Google Translate
+ Add Translation
|