Word |
Translation (Vietnamese) |
هَدى، يَهدي، الهَدْي
|
Ngài đã hướng dẫn, hướng dẫn, hướng dẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
طَيْف، أطياف
|
Quang phổ, quang phổ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُفاد
|
Nó rất hữu ích
Google Translate
+ Add Translation
|
مُفادُهُ/ها
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
خالِق
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
لَحْن
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مُريح
|
thoải mái
Google Translate
+ Add Translation
|
خام
|
thô
Google Translate
+ Add Translation
|
مُؤَدٍّ/المُؤَدّي
|
Người biểu diễn/người biểu diễn
Google Translate
+ Add Translation
|
شَمعة، شُموع
|
Nến, nến
Google Translate
+ Add Translation
|
تَشَكَّلَ
|
hình thức
Google Translate
+ Add Translation
|
مِراج
|
ảo ảnh
Google Translate
+ Add Translation
|
إسعاف
|
sơ cứu
Google Translate
+ Add Translation
|
سَيّارة إسعاف
|
xe cứu thương
Google Translate
+ Add Translation
|
رَقَميّ
|
Điện tử
Google Translate
+ Add Translation
|
هيه
|
Chào
Google Translate
+ Add Translation
|
شَقيقة
|
em gái
Google Translate
+ Add Translation
|
دِفء
|
sự ấm áp
Google Translate
+ Add Translation
|
يونانيّ
|
tiếng Hy Lạp
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَبات
|
sự ổn định
Google Translate
+ Add Translation
|
تَزوير
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
عِبْريّ
|
tiếng Do Thái
Google Translate
+ Add Translation
|
العِبريّة
|
tiếng Do Thái
Google Translate
+ Add Translation
|
الدَّوْلة العِبريّة
|
Nhà nước Do Thái
Google Translate
+ Add Translation
|
صِغَر
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|