Word |
Translation (Vietnamese) |
اِعتَزَمَ
|
dự định
Google Translate
+ Add Translation
|
زَهرة
|
Bông hoa
Google Translate
+ Add Translation
|
قَمْع
|
sự đàn áp
Google Translate
+ Add Translation
|
عَصريّ
|
hiện đại
Google Translate
+ Add Translation
|
عُشْب
|
Thảo mộc
Google Translate
+ Add Translation
|
عُشبة، أعشاب
|
Thảo mộc, thảo mộc
Google Translate
+ Add Translation
|
جُرأة
|
sự táo bạo
Google Translate
+ Add Translation
|
عَصير
|
Nước ép
Google Translate
+ Add Translation
|
أكثَرَ
|
Hơn
Google Translate
+ Add Translation
|
وَحي
|
nguồn cảm hứng
Google Translate
+ Add Translation
|
حَزْم
|
dây đeo
Google Translate
+ Add Translation
|
إنتاجيّ
|
năng suất
Google Translate
+ Add Translation
|
إساءة
|
Xúc phạm
Google Translate
+ Add Translation
|
سَهُلَ، يَسهُلُ، السُّهولة
|
dễ dàng, dễ dàng, dễ dàng
Google Translate
+ Add Translation
|
ريف
|
vùng nông thôn
Google Translate
+ Add Translation
|
وَضعيّة
|
Chức vụ
Google Translate
+ Add Translation
|
طاغية
|
bạo chúa
Google Translate
+ Add Translation
|
سَرْد
|
Chuyện kể
Google Translate
+ Add Translation
|
تِلفاز
|
vô tuyến
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنتَصَرَ
|
chiến thắng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَفادٍ/التَّفادي
|
tránh / tránh
Google Translate
+ Add Translation
|
مُستَوْطَنة ات
|
đặc hữu sẽ đến
Google Translate
+ Add Translation
|
عَقَلَ، يَعقِلُ، العَقْل
|
trí tuệ, thông minh, trí tuệ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَرسيخ
|
làm rắn chắc
Google Translate
+ Add Translation
|
تَأليف
|
soạn, biên soạn
Google Translate
+ Add Translation
|