Word |
Translation (Vietnamese) |
خَشَبيّ
|
bằng gỗ
Google Translate
+ Add Translation
|
رَكَضَ، يَركُضُ، الرَّكْض
|
Chạy chạy chạy
Google Translate
+ Add Translation
|
أمَد
|
Gia tăng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُخّ
|
óc
Google Translate
+ Add Translation
|
إيصال
|
biên lai
Google Translate
+ Add Translation
|
أطلَسيّ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَشَدِّد
|
cực đoan
Google Translate
+ Add Translation
|
نُفاية ات
|
Chất thải
Google Translate
+ Add Translation
|
لَعَنَ، يَلعَنُ، اللَّعْن
|
Bị nguyền rủa, bị nguyền rủa, bị nguyền rủa
Google Translate
+ Add Translation
|
الله يَلعَنْ على
|
Chúa nguyền rủa tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحتاج
|
thiếu thốn
Google Translate
+ Add Translation
|
تَأَكَّدَ
|
Bảo đảm
Google Translate
+ Add Translation
|
صَليب
|
Vượt qua
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَمرة
|
trái cây
Google Translate
+ Add Translation
|
عَزْل
|
Sự cô lập
Google Translate
+ Add Translation
|
مُستَقِرّ
|
ổn định
Google Translate
+ Add Translation
|
سُرور
|
vui lòng
Google Translate
+ Add Translation
|
رَدّة
|
Phản ứng
Google Translate
+ Add Translation
|
رَدّة فِعْل
|
phản ứng
Google Translate
+ Add Translation
|
رَمْزيّ
|
tượng trưng
Google Translate
+ Add Translation
|
أُمّيّة
|
sự thất học
Google Translate
+ Add Translation
|
وَصْل
|
Đến
Google Translate
+ Add Translation
|
وَصْفة
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
شَرِس
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
عَريس
|
chú rể
Google Translate
+ Add Translation
|