Word |
Translation (Vietnamese) |
مَحْض
|
nguyên chất
Google Translate
+ Add Translation
|
سَعَة
|
sức chứa
Google Translate
+ Add Translation
|
رَجعة
|
Trở lại
Google Translate
+ Add Translation
|
خَصخَصة
|
Tư nhân hóa
Google Translate
+ Add Translation
|
حاسوب
|
Máy vi tính
Google Translate
+ Add Translation
|
تَخَرُّج
|
Tốt nghiệp
Google Translate
+ Add Translation
|
كريم
|
Hào phóng
Google Translate
+ Add Translation
|
لا مَحالة
|
Không thể tránh khỏi
Google Translate
+ Add Translation
|
ميل
|
Xu hướng
Google Translate
+ Add Translation
|
سَبْق
|
Trước
Google Translate
+ Add Translation
|
مَدعوم
|
Được hỗ trợ
Google Translate
+ Add Translation
|
أماميّ
|
Trước mặt tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَحكة
|
Cười
Google Translate
+ Add Translation
|
عاقَبَ
|
trừng phạt
Google Translate
+ Add Translation
|
مُساهِم
|
người đóng góp
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنهارَ
|
Đã thu gọn
Google Translate
+ Add Translation
|
اِختِطاف
|
bắt cóc
Google Translate
+ Add Translation
|
تَأَخُّر
|
Sự muộn màng
Google Translate
+ Add Translation
|
حافِز، حَوافِز
|
Động lực, khuyến khích
Google Translate
+ Add Translation
|
قِبلة
|
Hôn
Google Translate
+ Add Translation
|
رَهْن
|
thế chấp
Google Translate
+ Add Translation
|
رَهْنَ
|
thế chấp
Google Translate
+ Add Translation
|
تَمرين، تَمارين
|
Tập thể dục, tập thể dục
Google Translate
+ Add Translation
|
إغاثة
|
cứu trợ
Google Translate
+ Add Translation
|
زَوال
|
cái chết của
Google Translate
+ Add Translation
|