Word |
Translation (Vietnamese) |
تَعايُش
|
cùng tồn tại
Google Translate
+ Add Translation
|
صَوْم
|
nhịn ăn
Google Translate
+ Add Translation
|
رَوَّجَ
|
thăng chức
Google Translate
+ Add Translation
|
نِفاق
|
đạo đức giả
Google Translate
+ Add Translation
|
شَمْل
|
Bao gồm
Google Translate
+ Add Translation
|
مُواكَبة
|
theo kịp
Google Translate
+ Add Translation
|
قاع
|
đáy
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِبدال
|
thay thế
Google Translate
+ Add Translation
|
غَلَقَ، يَغلِقُ، الغَلْق
|
đóng, đóng, đóng
Google Translate
+ Add Translation
|
خَلفيّ
|
Đằng sau tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
مُرَتَّب
|
lương
Google Translate
+ Add Translation
|
حَيَوانيّ
|
thú vật
Google Translate
+ Add Translation
|
نُصْب
|
Thiết lập
Google Translate
+ Add Translation
|
نُصبَ
|
Thiết lập
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعضِلة
|
tình trạng khó xử
Google Translate
+ Add Translation
|
بَلاغ
|
thông báo
Google Translate
+ Add Translation
|
بَلاغ كاذِب
|
Chơi khăm
Google Translate
+ Add Translation
|
بُندُقيّة
|
Súng
Google Translate
+ Add Translation
|
جَبّار
|
hùng mạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
اِقتِتال
|
Đánh nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
تِلقائيّ
|
tự động
Google Translate
+ Add Translation
|
تِلقائيّاً
|
tự động
Google Translate
+ Add Translation
|
اِحتِياطيّ
|
Bổ sung
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِسلام
|
đầu hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
ثارَ، يَثورُ، الثَّورة
|
nổi dậy, nổi dậy, nổi dậy
Google Translate
+ Add Translation
|