Word |
Translation (Vietnamese) |
رَنَّ، يَرِنُّ، الرَّنّة
|
Nhẫn, nhẫn, tuần lộc
Google Translate
+ Add Translation
|
جُغْرافيا
|
Môn Địa lý
Google Translate
+ Add Translation
|
كَثَب
|
Trầm cảm
Google Translate
+ Add Translation
|
عن كَثَب
|
Gần gũi
Google Translate
+ Add Translation
|
جُند
|
tuyển dụng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَسَرُّب
|
Rò rỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَرَتِّب
|
Không gọn gàng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَقليص
|
Giảm
Google Translate
+ Add Translation
|
خَلَّفَ
|
phía sau
Google Translate
+ Add Translation
|
عَمْد
|
rửa tội
Google Translate
+ Add Translation
|
عَمْداً
|
cố ý
Google Translate
+ Add Translation
|
شَغّال
|
trên
Google Translate
+ Add Translation
|
مُبتَسِم
|
mỉm cười
Google Translate
+ Add Translation
|
إيقاع
|
Nhịp
Google Translate
+ Add Translation
|
مُهَدَّد
|
đe dọa
Google Translate
+ Add Translation
|
عَلْمانيّ
|
thế tục
Google Translate
+ Add Translation
|
مَصروف، مَصاريف
|
Chi phí, chi phí
Google Translate
+ Add Translation
|
تَسَلُّل
|
đánh lén
Google Translate
+ Add Translation
|
شابَهَ
|
Giống
Google Translate
+ Add Translation
|
سَماويّ
|
trên trời
Google Translate
+ Add Translation
|
رَبِحَ، يَربَحُ، الرِّبْح
|
Giành chiến thắng, chiến thắng, lợi nhuận
Google Translate
+ Add Translation
|
مُدّعٍ/المُدّعي
|
Nguyên đơn / Công tố viên
Google Translate
+ Add Translation
|
مَزيج
|
Pha trộn
Google Translate
+ Add Translation
|
تِباعاً
|
Liên tiếp
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنفِصال
|
Tách biệt
Google Translate
+ Add Translation
|