maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
بَعيداً عن tránh xa Google Translate + Add Translation
كَبَبَ kibb Google Translate + Add Translation
كُتِبَ لَهُ đã viết cho anh ấy Google Translate + Add Translation
كُتِبَ عليهِ أنْ nó đã được viết rằng Google Translate + Add Translation
حين، أحيان trong khi, đôi khi Google Translate + Add Translation
وَضَعَ، يَضَعُ، الوَضَع đặt, đặt, tình huống Google Translate + Add Translation
نائِب، نُوّاب phó, đại biểu Google Translate + Add Translation
خاصّةً đặc biệt Google Translate + Add Translation
الخاصّة cái đặc biệt Google Translate + Add Translation
وَلَد، أوْلاد con trai, con trai Google Translate + Add Translation
دَم، دِماء máu, máu Google Translate + Add Translation
صَحيح Chính xác Google Translate + Add Translation
صَحيحاً đúng Google Translate + Add Translation
مَرحَلة، مَراحِل giai đoạn, giai đoạn Google Translate + Add Translation
اِجتِماعيّ xã hội Google Translate + Add Translation
حَديث، أحاديث hadith, hadiths Google Translate + Add Translation
سِياسة ات chính sách t Google Translate + Add Translation
طَرَف، أطراف chi, chi Google Translate + Add Translation
وَطَن، أوْطان quê hương, quê hương Google Translate + Add Translation
رُبَّما/لَرُبَّما có thể / có thể Google Translate + Add Translation
قَليل Ít Google Translate + Add Translation
قَليلاً một chút Google Translate + Add Translation
عَلِمَ Khoa học Google Translate + Add Translation
حَتّى Thậm chí Google Translate + Add Translation
مُدير Ông chủ Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !