maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
تَنامٍ/التَّنامي chậm chạp Google Translate + Add Translation
غُيوبة hôn mê Google Translate + Add Translation
بَدَّلَ thay thế Google Translate + Add Translation
مُحَذِّر cảnh báo Google Translate + Add Translation
يُسْر Xoa dịu Google Translate + Add Translation
كامِن tiềm năng Google Translate + Add Translation
مَدعُوّ được mời Google Translate + Add Translation
غَرابة kỳ dị Google Translate + Add Translation
طَموح đầy tham vọng Google Translate + Add Translation
ثَأْر sự trả thù Google Translate + Add Translation
خَلْط pha trộn Google Translate + Add Translation
غِشّ gian lận Google Translate + Add Translation
عَدا، يَعدو، العَدْو chạy chạy chạy Google Translate + Add Translation
لا يَعدو أنْ يَكونَ ، لا يَعدو كَوْنُهُ Nó không là gì khác hơn là hiện hữu, nó không là gì hơn là hiện hữu Google Translate + Add Translation
تُراثيّ di sản Google Translate + Add Translation
حَلبة nhẫn Google Translate + Add Translation
أسمى Tên của tôi Google Translate + Add Translation
أصدَق tin tưởng Google Translate + Add Translation
تَراكُم Tích lũy Google Translate + Add Translation
قَميص، قُمصان áo sơ mi Google Translate + Add Translation
حَمِدَ، يَحمَدُ، الحَمْد Khen ngợi, khen ngợi, khen ngợi Google Translate + Add Translation
سِمنة một thứ bơ Google Translate + Add Translation
مُسوَدّة Bản nháp Google Translate + Add Translation
فَتحة chỗ Google Translate + Add Translation
اِعتِصام ngôi dậy Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !