Word |
Translation (Vietnamese) |
معاً
|
cùng với nhau
Google Translate
+ Add Translation
|
ألَّتي
|
Nào
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلّ
|
Mỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
الكُلّ
|
Tất cả
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلُّ شَيْءٍ
|
mọi điều
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلُّ ما
|
Tất cả
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلُّ مَن
|
Bất cứ ai
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلُّ مِن
|
Bất cứ ai
Google Translate
+ Add Translation
|
عَلى كُلٍّ
|
Tất cả
Google Translate
+ Add Translation
|
هُوَ
|
Anh ta
Google Translate
+ Add Translation
|
ف
|
P
Google Translate
+ Add Translation
|
هَذِهِ
|
đây là
Google Translate
+ Add Translation
|
أَوْ
|
hoặc là
Google Translate
+ Add Translation
|
ألَّذي
|
Nào
Google Translate
+ Add Translation
|
أنا
|
Tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
يَوْم، أيّام
|
Ngày, ngày
Google Translate
+ Add Translation
|
اليَوْم
|
Hôm nay
Google Translate
+ Add Translation
|
يَوْماً ما
|
một ngày
Google Translate
+ Add Translation
|
يَوماً
|
Một ngày
Google Translate
+ Add Translation
|
لَم
|
đã không
Google Translate
+ Add Translation
|
ألَم
|
Đau đớn
Google Translate
+ Add Translation
|
ما
|
Gì
Google Translate
+ Add Translation
|
أما
|
Đối với
Google Translate
+ Add Translation
|
إنَّ
|
cái đó
Google Translate
+ Add Translation
|
ما
|
Gì
Google Translate
+ Add Translation
|