Word |
Translation (Vietnamese) |
وِراثيّاً
|
Cha truyền con nối
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحطيم
|
Đập vỡ
Google Translate
+ Add Translation
|
رِواق، أروِقة
|
Hành lang
Google Translate
+ Add Translation
|
مَلَّ، يَمُلُّ، المَلّ
|
Chán, chán, chán
Google Translate
+ Add Translation
|
حَرير
|
lụa
Google Translate
+ Add Translation
|
قَبَليّ
|
Bộ lạc
Google Translate
+ Add Translation
|
رُجولة
|
lưu manh
Google Translate
+ Add Translation
|
غُرور
|
Kiêu căng
Google Translate
+ Add Translation
|
بِليون
|
tỷ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَخريب
|
sự phá hoại
Google Translate
+ Add Translation
|
تَبديل
|
chuyển
Google Translate
+ Add Translation
|
مَرفوض
|
không thể chấp nhận được
Google Translate
+ Add Translation
|
زَعامة
|
Khả năng lãnh đạo
Google Translate
+ Add Translation
|
فادِح
|
gây tử vong
Google Translate
+ Add Translation
|
أخَصّ
|
chỉ định
Google Translate
+ Add Translation
|
بِالأخَصّ
|
Đặc biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
قِتاليّ
|
gây chiến
Google Translate
+ Add Translation
|
أزالَ
|
Đã xóa
Google Translate
+ Add Translation
|
كابوس
|
cơn ác mộng
Google Translate
+ Add Translation
|
مَلْجَأ
|
Nơi nương tựa
Google Translate
+ Add Translation
|
فَحْم
|
than đá
Google Translate
+ Add Translation
|
فَريسة
|
con mồi
Google Translate
+ Add Translation
|
شَغَب
|
cuộc náo loạn
Google Translate
+ Add Translation
|
نَقّال
|
Đã di dời
Google Translate
+ Add Translation
|
تَساقَطَ
|
ngã xuống
Google Translate
+ Add Translation
|